Bản dịch của từ Sego trong tiếng Việt
Sego
Noun [U/C]
Sego (Noun)
sˈigoʊ
sˈigˌoʊ
Ví dụ
Sego is a common flower in western US social events.
Sego là một loài hoa phổ biến trong các sự kiện xã hội ở phía tây Hoa Kỳ.
The sego symbolizes purity and beauty at social gatherings.
Sego tượng trưng cho sự trong sáng và đẹp tại các buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sego
Không có idiom phù hợp