Bản dịch của từ Sego trong tiếng Việt

Sego

Noun [U/C]

Sego (Noun)

sˈigoʊ
sˈigˌoʊ
01

Một loại cây thuộc họ hoa huệ có hoa hình chuông màu xanh lá cây và trắng, có nguồn gốc từ miền tây nước mỹ.

A plant of the lily family with green and white bell-shaped flowers, native to the western us.

Ví dụ

Sego is a common flower in western US social events.

Sego là một loài hoa phổ biến trong các sự kiện xã hội ở phía tây Hoa Kỳ.

The sego symbolizes purity and beauty at social gatherings.

Sego tượng trưng cho sự trong sáng và đẹp tại các buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sego

Không có idiom phù hợp