Bản dịch của từ Semiprecious trong tiếng Việt
Semiprecious
Semiprecious (Adjective)
Amethyst is a popular semiprecious stone for social gatherings and jewelry.
Amethyst là một loại đá bán quý phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội.
Not everyone values semiprecious gems like turquoise in social situations.
Không phải ai cũng đánh giá cao đá bán quý như ngọc lam trong các tình huống xã hội.
Are semiprecious stones acceptable gifts for social events like weddings?
Đá bán quý có phải là món quà chấp nhận được cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Từ "semiprecious" (ngọc bán quý) được dùng để chỉ các loại đá quý không có giá trị cao như ngọc quý (precious stones) nhưng vẫn được ưa chuộng trong trang sức và trang trí. Các loại đá như sapphire, ruby và emerald được xếp vào nhóm ngọc quý, trong khi amethyst, garnet và topaz thuộc nhóm ngọc bán quý. Về nghĩa và cách sử dụng, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "semiprecious" có gốc từ tiếng Latin, trong đó "semi-" nghĩa là "một nửa" và "precious" có nguồn gốc từ "pretiosus", mang nghĩa "quý giá". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại đá quý có giá trị thấp hơn so với đá quý chính (precious stones), như kim cương hay hồng ngọc. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này đã phản ánh sự phân khúc trong ngành trang sức, phát triển từ những thế kỷ trước cho đến hiện tại. Việc phân loại này không chỉ dựa trên giá trị kinh tế mà còn phản ánh sự đa dạng về tính chất và vẻ đẹp của các loại đá quý.
Từ "semiprecious" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến đá quý, đặc biệt trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ tương tự như "precious". Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành trang sức và khoáng sản để chỉ các loại đá không có giá trị cao như đá quý nhưng vẫn mang lại giá trị thẩm mỹ và ứng dụng thiết thực. Sự xuất hiện của từ này có thể được thấy trong tài liệu thương mại, nghệ thuật và địa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp