Bản dịch của từ Semiprecious trong tiếng Việt

Semiprecious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semiprecious (Adjective)

01

(của một loại đá quý) được coi là có giá trị thấp hơn một viên đá quý.

Of a gemstone considered to be of less value than a precious stone.

Ví dụ

Amethyst is a popular semiprecious stone for social gatherings and jewelry.

Amethyst là một loại đá bán quý phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội.

Not everyone values semiprecious gems like turquoise in social situations.

Không phải ai cũng đánh giá cao đá bán quý như ngọc lam trong các tình huống xã hội.

Are semiprecious stones acceptable gifts for social events like weddings?

Đá bán quý có phải là món quà chấp nhận được cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Semiprecious cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semiprecious

Không có idiom phù hợp