Bản dịch của từ Send out a search party trong tiếng Việt

Send out a search party

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Send out a search party (Verb)

sˈɛnd ˈaʊt ə sɝˈtʃ pˈɑɹti
sˈɛnd ˈaʊt ə sɝˈtʃ pˈɑɹti
01

Gửi một nhóm người để tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó bị mất.

To dispatch a group of people to look for someone or something that is lost.

Ví dụ

They decided to send out a search party for missing hikers.

Họ quyết định gửi một nhóm tìm kiếm những người đi bộ mất tích.

The community did not send out a search party last weekend.

Cộng đồng không gửi nhóm tìm kiếm vào cuối tuần trước.

Will they send out a search party for the lost child?

Liệu họ có gửi nhóm tìm kiếm cho đứa trẻ mất tích không?

02

Phát ra hoặc thải ra một cái gì đó như ánh sáng, năng lượng hoặc tín hiệu.

To emit or release something such as light, energy, or a signal.

Ví dụ

They send out a search party for missing hikers in Yosemite National Park.

Họ gửi một đội tìm kiếm cho những người đi bộ bị mất tích ở công viên quốc gia Yosemite.

We do not send out a search party without proper equipment and training.

Chúng tôi không gửi đội tìm kiếm mà không có thiết bị và đào tạo thích hợp.

Do they send out a search party during natural disasters like floods?

Họ có gửi đội tìm kiếm trong các thảm họa tự nhiên như lũ lụt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/send out a search party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Send out a search party

Không có idiom phù hợp