Bản dịch của từ Send out a search party trong tiếng Việt
Send out a search party

Send out a search party (Verb)
They decided to send out a search party for missing hikers.
Họ quyết định gửi một nhóm tìm kiếm những người đi bộ mất tích.
The community did not send out a search party last weekend.
Cộng đồng không gửi nhóm tìm kiếm vào cuối tuần trước.
Will they send out a search party for the lost child?
Liệu họ có gửi nhóm tìm kiếm cho đứa trẻ mất tích không?
They send out a search party for missing hikers in Yosemite National Park.
Họ gửi một đội tìm kiếm cho những người đi bộ bị mất tích ở công viên quốc gia Yosemite.
We do not send out a search party without proper equipment and training.
Chúng tôi không gửi đội tìm kiếm mà không có thiết bị và đào tạo thích hợp.
Do they send out a search party during natural disasters like floods?
Họ có gửi đội tìm kiếm trong các thảm họa tự nhiên như lũ lụt không?
Cụm từ "send out a search party" chỉ hành động tổ chức và cử một nhóm người, thường là các tình nguyện viên hoặc lực lượng cứu hộ, để tìm kiếm ai đó bị mất tích trong một khu vực nhất định. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh khẩn cấp, liên quan đến an toàn và cứu hộ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều mang nghĩa và cách dùng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau.