Bản dịch của từ Sensiblerie trong tiếng Việt
Sensiblerie
Sensiblerie (Noun)
Hành vi quá xúc động; độ nhạy quá mức hoặc bị ảnh hưởng; sự đa cảm.
Excessively emotional behaviour exaggerated or affected sensitivity sentimentality.
Her sensiblerie during the debate shocked everyone in the audience.
Sự nhạy cảm của cô ấy trong cuộc tranh luận đã làm mọi người bất ngờ.
The film did not rely on sensiblerie to convey its message.
Bộ phim không dựa vào sự nhạy cảm để truyền đạt thông điệp.
Is his sensiblerie affecting how he interacts with others?
Liệu sự nhạy cảm của anh ấy có ảnh hưởng đến cách anh tương tác với người khác không?
Từ "sensiblerie" là một danh từ tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ một thái độ hay cách hành xử quá nhạy cảm, dễ bị tổn thương, thường mang tính chất làm phức tạp hóa hoặc phóng đại cảm xúc trong các tình huống nhất định. Trong tiếng Anh, từ tương đương gần nhất là "sentimentality". Khác với "sensiblerie", "sentimentality" thường không mang nghĩa tiêu cực và có thể được dùng để miêu tả sự nhạy cảm tích cực trong văn học hoặc nghệ thuật. Từ này có thể không phổ biến trong tiếng Anh và được áp dụng chủ yếu trong các văn phạm và bối cảnh văn học.
Từ "sensiblerie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, kết hợp giữa "sensible", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sensibilis", nghĩa là "có thể cảm nhận được". "Sensiblerie" mang sắc thái châm biếm để chỉ những biểu hiện cảm xúc thái quá, thường xuất hiện trong nghệ thuật và văn hóa. Sự kết hợp này phản ánh một xu hướng trong xã hội, nơi mà cảm xúc được trưng bày mà không thực sự sản sinh giá trị tinh thần hay nghệ thuật đích thực.
Từ "sensiblerie" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó có tính chất ngữ nghĩa khá hẹp và mang hơi hướng văn hóa. Trong ngữ cảnh văn học hoặc phân tích xã hội, "sensiblerie" thường được sử dụng để chỉ sự quá nhạy cảm hoặc phản ứng thái quá đến các vấn đề cảm xúc. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về phản ứng của con người đối với các chủ đề gây tranh cãi.