Bản dịch của từ Sequence activity trong tiếng Việt
Sequence activity

Sequence activity (Noun)
The sequence activity of protests led to significant social change in 2020.
Chuỗi hoạt động biểu tình đã dẫn đến sự thay đổi xã hội quan trọng năm 2020.
The sequence activity of social events was not well organized last year.
Chuỗi hoạt động xã hội đã không được tổ chức tốt năm ngoái.
What sequence activity do you think influenced the community the most?
Bạn nghĩ chuỗi hoạt động nào đã ảnh hưởng đến cộng đồng nhiều nhất?
Một chuỗi sự kiện hoặc hành động liên kết xảy ra theo một trình tự nhất định.
A connected series of events or actions that occur in a particular order.
The sequence activity of protests led to significant social changes in 2020.
Chuỗi hoạt động biểu tình đã dẫn đến những thay đổi xã hội quan trọng vào năm 2020.
The sequence activity during the festival was not well organized last year.
Chuỗi hoạt động trong lễ hội đã không được tổ chức tốt năm ngoái.
What sequence activity do you think will happen at the conference?
Bạn nghĩ chuỗi hoạt động nào sẽ diễn ra tại hội nghị?
The sequence activity of community meetings helps improve local engagement.
Hoạt động theo trình tự của các cuộc họp cộng đồng giúp cải thiện sự tham gia địa phương.
The sequence activity in social projects is often overlooked by volunteers.
Hoạt động theo trình tự trong các dự án xã hội thường bị tình nguyện viên bỏ qua.
Is the sequence activity of fundraising events clearly defined for volunteers?
Hoạt động theo trình tự của các sự kiện gây quỹ có được xác định rõ ràng cho tình nguyện viên không?