Bản dịch của từ Sequence activity trong tiếng Việt

Sequence activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sequence activity (Noun)

sˈikwəns æktˈɪvəti
sˈikwəns æktˈɪvəti
01

Một trình tự cụ thể trong đó các sự kiện, chuyển động hoặc điều gì đó liên quan theo sau nhau.

A specific order in which related events, movements, or things follow each other.

Ví dụ

The sequence activity of protests led to significant social change in 2020.

Chuỗi hoạt động biểu tình đã dẫn đến sự thay đổi xã hội quan trọng năm 2020.

The sequence activity of social events was not well organized last year.

Chuỗi hoạt động xã hội đã không được tổ chức tốt năm ngoái.

What sequence activity do you think influenced the community the most?

Bạn nghĩ chuỗi hoạt động nào đã ảnh hưởng đến cộng đồng nhiều nhất?

02

Một chuỗi sự kiện hoặc hành động liên kết xảy ra theo một trình tự nhất định.

A connected series of events or actions that occur in a particular order.

Ví dụ

The sequence activity of protests led to significant social changes in 2020.

Chuỗi hoạt động biểu tình đã dẫn đến những thay đổi xã hội quan trọng vào năm 2020.

The sequence activity during the festival was not well organized last year.

Chuỗi hoạt động trong lễ hội đã không được tổ chức tốt năm ngoái.

What sequence activity do you think will happen at the conference?

Bạn nghĩ chuỗi hoạt động nào sẽ diễn ra tại hội nghị?

03

Một hoạt động là phần của một quá trình lớn hơn và theo một trình tự hoặc mẫu cụ thể.

An activity that is part of a larger process and follows a specific order or pattern.

Ví dụ

The sequence activity of community meetings helps improve local engagement.

Hoạt động theo trình tự của các cuộc họp cộng đồng giúp cải thiện sự tham gia địa phương.

The sequence activity in social projects is often overlooked by volunteers.

Hoạt động theo trình tự trong các dự án xã hội thường bị tình nguyện viên bỏ qua.

Is the sequence activity of fundraising events clearly defined for volunteers?

Hoạt động theo trình tự của các sự kiện gây quỹ có được xác định rõ ràng cho tình nguyện viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sequence activity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sequence activity

Không có idiom phù hợp