Bản dịch của từ Set at odds trong tiếng Việt
Set at odds
Set at odds (Idiom)
Trong tình trạng bất đồng hoặc xung đột.
In a state of disagreement or conflict.
Their opposing views set them at odds during the debate.
Quan điểm đối lập của họ khiến họ xung đột trong cuộc tranh luận.
The lack of compromise keeps the two groups at odds.
Sự thiếu sự thỏa hiệp khiến hai nhóm đối đầu.
Are they currently at odds over the new social policy?
Liệu họ hiện đang xung đột về chính sách xã hội mới không?
Cụm từ "set at odds" có nghĩa là tạo ra sự bất đồng, mâu thuẫn hoặc đối kháng giữa hai hoặc nhiều bên. Cụ thể, nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng khi các quan điểm, ý kiến hoặc lợi ích không hòa hợp, gây ra xung đột. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút, phản ánh phong cách giao tiếp của từng vùng.
Cụm từ "set at odds" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "set" xuất phát từ tiếng Anh cổ "settan", mang nghĩa thiết lập hay định vị, còn "odds" bắt nguồn từ tiếng Latin "odia", có nghĩa là sự không đồng tình hay bất hòa. Tổng hợp lại, cụm từ này diễn tả tình trạng xung đột hoặc mâu thuẫn, phản ánh rõ nét sự khác biệt và đối kháng giữa các yếu tố hay cá nhân trong mối quan hệ. Sự phát triển của cụm từ giữ nguyên ý nghĩa xung đột, nhấn mạnh trạng thái không hòa hợp trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Cụm từ "set at odds" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở kỹ năng viết và nói khi thảo luận về mâu thuẫn, xung đột hay bất đồng. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các bài phân tích văn học, phê bình xã hội, hoặc các tình huống mà sự khác biệt quan điểm được nhấn mạnh, có thể liên quan đến chính trị, văn hóa hoặc tâm lý học. Từ "set at odds" thường mang ý nghĩa sâu sắc về sự chống đối hoặc phản kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp