Bản dịch của từ Set in stone trong tiếng Việt
Set in stone
Set in stone (Idiom)
Her decision to become a doctor was set in stone.
Quyết định của cô ấy trở thành bác sĩ không thể thay đổi.
The date for the charity event is set in stone.
Ngày tổ chức sự kiện từ thiện đã được quyết định cố định.
Their friendship was set in stone since childhood.
Mối quan hệ bạn bè của họ đã được cố định từ thuở thơ ấu.
Cụm từ "set in stone" mang ý nghĩa chỉ một điều gì đó đã được xác định rõ ràng, không thể thay đổi hay điều chỉnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, quy định hoặc kế hoạch, thể hiện tính cố định và tính không linh hoạt. Dù không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cách phát âm có thể thay đổi một chút, nhưng ý nghĩa và cách viết vẫn đồng nhất.
Cụm từ "set in stone" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin với từ "lapis", nghĩa là đá. Trong tiếng Anh, cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 20, sử dụng để chỉ những điều gì đó không thể thay đổi, vững bền và không thể điều chỉnh. Sự liên kết giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện tính cố định của một cái gì đó, giống như một cấu trúc được khắc vào đá, không thể thay đổi hay xóa bỏ.
Cụm từ "set in stone" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, tuy nhiên, tần suất không cao. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó không thể thay đổi, như quy định, kế hoạch hay quyết định. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về cam kết hoặc những điều chắc chắn, cho thấy tính ổn định hoặc quyết đoán trong tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp