Bản dịch của từ Sexangled trong tiếng Việt
Sexangled
Adjective
Sexangled (Adjective)
01
= lục giác.
Ví dụ
The sexangled design of the building attracted many visitors last year.
Thiết kế nhiều góc cạnh của tòa nhà đã thu hút nhiều du khách năm ngoái.
The new park is not sexangled like the older ones.
Công viên mới không có thiết kế nhiều góc cạnh như những công viên cũ.
Is the art installation sexangled or more traditional in style?
Công trình nghệ thuật đó có thiết kế nhiều góc cạnh hay truyền thống hơn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sexangled
Không có idiom phù hợp