Bản dịch của từ Sexes trong tiếng Việt
Sexes
Sexes (Noun)
Số nhiều của giới tính.
Plural of sexe.
The survey analyzed the differences between the sexes in education.
Cuộc khảo sát phân tích sự khác biệt giữa các giới trong giáo dục.
There is no significant variation in performance levels between the sexes.
Không có sự biến đổi đáng kể về cấp độ hiệu suất giữa các giới.
Are there any specific challenges that each of the sexes face today?
Có những thách thức cụ thể nào mà mỗi giới đối mặt ngày nay?
Gender equality is important in society to respect all sexes.
Bình đẳng giới rất quan trọng trong xã hội để tôn trọng tất cả các giới tính.
Discrimination based on sexes should not be tolerated in any community.
Phân biệt đối xử dựa trên giới tính không nên được dung thứ trong bất kỳ cộng đồng nào.
Số nhiều của tình dục.
Plural of sex.
Different sexes have different roles in society.
Các giới có các vai trò khác nhau trong xã hội.
There is no discrimination based on sexes in modern workplaces.
Không có sự phân biệt dựa trên giới trong nơi làm việc hiện đại.
Are the views on sexes changing in the current social climate?
Liệu quan điểm về giới có đang thay đổi trong bầu không khí xã hội hiện nay?
Gender equality should be promoted in all societies.
Bình đẳng giới phải được khuyến khích trong tất cả các xã hội.
There is no room for discrimination based on sexes.
Không có chỗ cho sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính.
Dạng danh từ của Sexes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sex | Sexes |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sexes cùng Chu Du Speak