Bản dịch của từ Sexes trong tiếng Việt

Sexes

Noun [U/C]

Sexes (Noun)

sˈɛksɪz
sˈɛksɪz
01

Số nhiều của giới tính.

Plural of sexe.

Ví dụ

The survey analyzed the differences between the sexes in education.

Cuộc khảo sát phân tích sự khác biệt giữa các giới trong giáo dục.

There is no significant variation in performance levels between the sexes.

Không có sự biến đổi đáng kể về cấp độ hiệu suất giữa các giới.

Are there any specific challenges that each of the sexes face today?

Có những thách thức cụ thể nào mà mỗi giới đối mặt ngày nay?

Gender equality is important in society to respect all sexes.

Bình đẳng giới rất quan trọng trong xã hội để tôn trọng tất cả các giới tính.

Discrimination based on sexes should not be tolerated in any community.

Phân biệt đối xử dựa trên giới tính không nên được dung thứ trong bất kỳ cộng đồng nào.

02

Số nhiều của tình dục.

Plural of sex.

Ví dụ

Different sexes have different roles in society.

Các giới có các vai trò khác nhau trong xã hội.

There is no discrimination based on sexes in modern workplaces.

Không có sự phân biệt dựa trên giới trong nơi làm việc hiện đại.

Are the views on sexes changing in the current social climate?

Liệu quan điểm về giới có đang thay đổi trong bầu không khí xã hội hiện nay?

Gender equality should be promoted in all societies.

Bình đẳng giới phải được khuyến khích trong tất cả các xã hội.

There is no room for discrimination based on sexes.

Không có chỗ cho sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính.

Dạng danh từ của Sexes (Noun)

SingularPlural

Sex

Sexes

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sexes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
[...] Secondly, it has been proven that each of the two shows distinct competence and excellence in their favoured subjects [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Additionally, Korea had the highest average retirement age for both whereas the opposite was true in the case of France [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] Second, it has been proven that each of the two shows distinct competence and excellence at their favoured types of subjects [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] Thus, the opponents against women serving in the army or police force believe that this kind of job is less well-suited for the allegedly weaker [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with Sexes

Không có idiom phù hợp