Bản dịch của từ Shilly shally trong tiếng Việt
Shilly shally
Shilly shally (Idiom)
During the meeting, John shilly shally about choosing a project.
Trong cuộc họp, John do dự về việc chọn một dự án.
She didn't shilly shally when deciding on the community event.
Cô ấy không do dự khi quyết định về sự kiện cộng đồng.
Why do people shilly shally about joining social clubs?
Tại sao mọi người lại do dự về việc tham gia các câu lạc bộ xã hội?
Hành động theo cách do dự.
To act in an indecisive way.
Many people shilly shally when choosing a restaurant for dinner.
Nhiều người do dự khi chọn nhà hàng cho bữa tối.
She does not shilly shally about making plans for the party.
Cô ấy không do dự khi lập kế hoạch cho bữa tiệc.
Why do you always shilly shally before making social commitments?
Tại sao bạn luôn do dự trước khi đưa ra cam kết xã hội?
Do dự hoặc không chắc chắn về điều gì đó.
To be indecisive or uncertain about something.
Many people shilly shally when choosing a career path in college.
Nhiều người do dự khi chọn con đường sự nghiệp ở trường đại học.
She does not shilly shally about attending social events anymore.
Cô ấy không còn do dự về việc tham gia các sự kiện xã hội nữa.
Why do you shilly shally about joining our community group?
Tại sao bạn lại do dự về việc tham gia nhóm cộng đồng của chúng tôi?
"Shilly shally" là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là do dự, không quyết đoán, thể hiện sự lưỡng lự khi đưa ra quyết định. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói và văn viết, mang tính chất biểu cảm và thường dùng để chỉ những người không chắc chắn. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách dùng cụm từ này; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau rõ rệt do ngữ điệu và giọng nói của từng vùng.
Từ "shilly shally" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp "chevalier", có nghĩa là "kẻ lưỡng lự". Từ này phản ánh hành động không quyết đoán và sự chần chừ trong quyết định. Qua thời gian, "shilly shally" được sử dụng để chỉ những người không thể đưa ra quyết định rõ ràng hoặc thường xuyên thay đổi ý kiến. Mối tương quan giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở sự nhấn mạnh vào sự phân vân và thiếu kiên định.
Từ "shilly shally" có tần suất sử dụng khá thấp trong các phần thi của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong đề thi chính thức. Trong ngữ cảnh chung, từ này miêu tả hành động do dự hoặc lưỡng lự, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quyết định hoặc chọn lựa. Từ này xuất hiện chủ yếu trong văn viết và giao tiếp không chính thức, thể hiện tính không kiên định của một cá nhân trước những lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp