Bản dịch của từ Shindy trong tiếng Việt

Shindy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shindy (Noun)

ʃˈɪndi
ʃˈɪndi
01

Một sự xáo trộn ồn ào hoặc cãi vã.

A noisy disturbance or quarrel.

Ví dụ

The shindy at the party disrupted everyone's conversation.

Cuộc ẩu đả tại bữa tiệc làm gián đoạn cuộc trò chuyện của mọi người.

She wanted to avoid any shindy during the meeting.

Cô ấy muốn tránh bất kỳ cuộc ẩu đả nào trong cuộc họp.

Did the shindy outside the building affect your concentration?

Cuộc ẩu đả bên ngoài tòa nhà có ảnh hưởng đến sự tập trung của bạn không?

The shindy in the cafeteria disrupted the students' study time.

Cuộc ẩu đả trong quán ăn làm gián đoạn thời gian học tập của học sinh.

She tried to avoid getting involved in the shindy at the party.

Cô ấy cố tránh bị kéo vào cuộc ẩu đả tại bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shindy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shindy

Không có idiom phù hợp