Bản dịch của từ Shindy trong tiếng Việt
Shindy
Shindy (Noun)
Một sự xáo trộn ồn ào hoặc cãi vã.
A noisy disturbance or quarrel.
The shindy at the party disrupted everyone's conversation.
Cuộc ẩu đả tại bữa tiệc làm gián đoạn cuộc trò chuyện của mọi người.
She wanted to avoid any shindy during the meeting.
Cô ấy muốn tránh bất kỳ cuộc ẩu đả nào trong cuộc họp.
Did the shindy outside the building affect your concentration?
Cuộc ẩu đả bên ngoài tòa nhà có ảnh hưởng đến sự tập trung của bạn không?
The shindy in the cafeteria disrupted the students' study time.
Cuộc ẩu đả trong quán ăn làm gián đoạn thời gian học tập của học sinh.
She tried to avoid getting involved in the shindy at the party.
Cô ấy cố tránh bị kéo vào cuộc ẩu đả tại bữa tiệc.
Họ từ
Từ "shindy" là một thuật ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một buổi tiệc tùng ồn ào hoặc sự huyên náo. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Scotland và thường được xem là tiếng lóng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, động từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "shindy" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức và có thể gợi lên cảm giác vui tươi hoặc hỗn loạn trong hoạt động xã hội.
Từ "shindy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thuộc về ngữ cảnh của từ lóng, với khả năng truy nguyên tới từ ngữ Scotland có nghĩa là "tiếng ồn" hoặc "hỗn loạn". Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 và phản ánh sự náo nhiệt, ồn ào trong các buổi tiệc tùng hoặc sự kiện. Ý nghĩa hiện tại của "shindy" vẫn duy trì hình ảnh về sự nhộn nhịp, thể hiện tính chất hỗn loạn, vui vẻ trong các hoạt động xã hội.
"Shindy" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng không đáng kể. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ một bữa tiệc hoặc sự kiện ồn ào, như một buổi tiệc tùng hoặc buổi lễ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội không chính thức, thể hiện sự vui vẻ và hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp