Bản dịch của từ Shoot through trong tiếng Việt
Shoot through
Shoot through (Verb)
They shoot through social issues in discussions during the IELTS exam.
Họ giải quyết nhanh các vấn đề xã hội trong cuộc thảo luận IELTS.
Students do not shoot through their essays without careful planning.
Sinh viên không giải quyết nhanh các bài luận của họ mà không lên kế hoạch cẩn thận.
Do you shoot through your ideas before writing the IELTS task?
Bạn có giải quyết nhanh các ý tưởng của mình trước khi viết bài IELTS không?
"Shoot through" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "vượt qua" hoặc "chạy nhanh qua" một không gian nào đó. Trong tiếng Anh British, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, chỉ hành động di chuyển nhanh khỏi một vị trí. Ở tiếng Anh American, cụm từ này ít phổ biến hơn và có thể hiểu là "bắn xuyên qua". Mặc dù nghĩa của cụm từ tương đối nhất quán, nhưng ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "shoot through" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shoot", xuất phát từ tiếng Old English "sceotan", có nghĩa là "bắn ra". Trong ngữ cảnh hiện đại, "shoot through" thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển nhanh chóng qua một khoảng không gian hoặc một sự kiện. Ý nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa hành động bắn nhanh và hiệu ứng di chuyển tự do, thể hiện rõ ràng sự chuyển động tức thời trong thời gian và không gian.
Cụm từ "shoot through" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh chính thức, nó thường được sử dụng để chỉ hành động bắn xuyên qua hoặc thể hiện sự thoát ra nhanh chóng khỏi một không gian nào đó. Cụm từ này có thể thường thấy trong các cuộc thảo luận về thể thao, nhất là bóng rổ, cũng như trong các ngữ cảnh mô tả hành động nhanh chóng, chẳng hạn như trong các sự kiện khẩn cấp hoặc khi nói về sự phát triển công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp