Bản dịch của từ Shushed trong tiếng Việt

Shushed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shushed (Verb)

ʃˈʌʃt
ʃˈʌʃt
01

Làm im lặng; làm dịu đi, đặc biệt là khi có tiếng ồn.

To hush to calm down especially when noise is made.

Ví dụ

The crowd shushed when the speaker began to talk.

Đám đông đã im lặng khi diễn giả bắt đầu nói.

They did not shush the children during the performance.

Họ không im lặng những đứa trẻ trong suốt buổi biểu diễn.

Did the audience shush when the music started?

Khán giả có im lặng khi nhạc bắt đầu không?

02

Làm ai đó im lặng hoặc im lặng bằng một âm thanh thúc giục.

To silence or quiet someone by an urging sound.

Ví dụ

She shushed the crowd during the important speech by Mayor Johnson.

Cô ấy đã làm im lặng đám đông trong bài phát biểu quan trọng của Thị trưởng Johnson.

They did not shush the noisy group at the social event.

Họ không làm im lặng nhóm ồn ào tại sự kiện xã hội.

Did he shush the children during the movie screening?

Liệu anh ấy có làm im lặng bọn trẻ trong buổi chiếu phim không?

03

Làm ai đó im lặng hoặc ngừng nói.

To make someone quiet or stop talking.

Ví dụ

The teacher shushed the students during the group discussion yesterday.

Giáo viên đã làm học sinh im lặng trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.

She did not shush her friends at the party last weekend.

Cô ấy đã không làm bạn mình im lặng tại bữa tiệc cuối tuần trước.

Did he shush everyone when the speaker started talking?

Anh ấy đã làm mọi người im lặng khi diễn giả bắt đầu nói chưa?

Shushed (Adjective)

ʃˈʌʃt
ʃˈʌʃt
01

Yên tĩnh hoặc nhẹ nhàng; thường được dùng trong ngữ cảnh để mô tả giọng điệu hoặc bầu không khí trở nên yên bình hơn.

Being quiet or subdued often used in context to describe a tone or atmosphere that is made more peaceful.

Ví dụ

The crowd shushed when the speaker began her important announcement.

Đám đông đã im lặng khi người diễn giả bắt đầu thông báo quan trọng.

The party was not shushed; it was lively and full of laughter.

Bữa tiệc không im lặng; nó sôi động và đầy tiếng cười.

Why did the audience shush during the movie screening last night?

Tại sao khán giả lại im lặng trong buổi chiếu phim tối qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shushed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shushed

Không có idiom phù hợp