Bản dịch của từ Shushes trong tiếng Việt

Shushes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shushes (Verb)

ʃˈʌʃəz
ʃˈʌʃəz
01

Nói 'suỵt' với ai đó để bảo họ im lặng.

To say shush to someone in order to tell them to be quiet.

Ví dụ

She shushes her friends during the IELTS speaking test.

Cô ấy ra hiệu im lặng với bạn bè trong bài kiểm tra nói IELTS.

He doesn't shush anyone at the social gathering.

Anh ấy không ra hiệu im lặng với ai tại buổi gặp mặt xã hội.

Does she shush the audience during her presentation?

Cô ấy có ra hiệu im lặng với khán giả trong buổi thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shushes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shushes

Không có idiom phù hợp