Bản dịch của từ Shushes trong tiếng Việt
Shushes

Shushes (Verb)
She shushes her friends during the IELTS speaking test.
Cô ấy ra hiệu im lặng với bạn bè trong bài kiểm tra nói IELTS.
He doesn't shush anyone at the social gathering.
Anh ấy không ra hiệu im lặng với ai tại buổi gặp mặt xã hội.
Does she shush the audience during her presentation?
Cô ấy có ra hiệu im lặng với khán giả trong buổi thuyết trình không?
Họ từ
"Shushes" là dạng số nhiều của động từ "shush", có nghĩa là yêu cầu ai đó im lặng hoặc ngừng nói. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, chẳng hạn như khi cha mẹ yêu cầu trẻ em im lặng. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "shush" được phát âm tương tự, nhưng trong văn phong viết, "shushes" có thể ít được sử dụng hơn trong các bối cảnh chính thức. "Shush" có thể mang sắc thái thân mật hoặc đôi khi thể hiện sự khó chịu.
Từ "shushes" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, bắt nguồn từ âm thanh biểu cảm nhằm yêu cầu sự im lặng. Nguyên mẫu của từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, được cho là có liên quan đến từ "shush", một biến thể âm thanh của "hush". Tiếng Latin không có hình thức tương đương trực tiếp, nhưng khái niệm về sự im lặng có thể liên quan đến từ "silentium", nghĩa là sự lặng lẽ. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển biến từ âm thanh đơn giản đến hành động xã hội trong hoàn cảnh giao tiếp.
Từ "shushes" (thì thầm, ra hiệu im lặng) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất của từ thường gắn liền với các bối cảnh giao tiếp không chính thức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong tình huống như hướng dẫn im lặng, lớp học hay các sự kiện cần sự yên tĩnh. Sự xuất hiện của từ trong ngữ liệu tiếng Anh chủ yếu liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày.