Bản dịch của từ Sideward trong tiếng Việt

Sideward

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sideward (Adverb)

sˈaɪdwəɹd
saɪdwɝd
01

Về phía bên.

Towards the side.

Ví dụ

She glanced sideward during the discussion about social media trends.

Cô ấy liếc nhìn sang một bên trong cuộc thảo luận về xu hướng mạng xã hội.

He did not move sideward while answering questions in the interview.

Anh ấy không di chuyển sang một bên khi trả lời câu hỏi trong buổi phỏng vấn.

Did you notice anyone looking sideward at the social gathering?

Bạn có thấy ai đó nhìn sang một bên tại buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sideward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sideward

Không có idiom phù hợp