Bản dịch của từ Sideward trong tiếng Việt
Sideward

Sideward (Adverb)
Về phía bên.
Towards the side.
She glanced sideward during the discussion about social media trends.
Cô ấy liếc nhìn sang một bên trong cuộc thảo luận về xu hướng mạng xã hội.
He did not move sideward while answering questions in the interview.
Anh ấy không di chuyển sang một bên khi trả lời câu hỏi trong buổi phỏng vấn.
Did you notice anyone looking sideward at the social gathering?
Bạn có thấy ai đó nhìn sang một bên tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "sideward" là một trạng từ và tính từ có nghĩa là "về phía bên" hoặc "theo chiều bên". Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự chuyển động hoặc định hướng về phía bên phải hoặc bên trái. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản chính xác là "sideways", trong khi "sideward" ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, "sideward" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh kỹ thuật hoặc trong văn học. Sự khác biệt giữa hai từ này chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa.
Từ "sideward" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "side" (bên) và hậu tố "-ward" chỉ phương hướng. Hậu tố này xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "weard", có nghĩa là "hướng về". Sự kết hợp này thể hiện sự chuyển động hoặc trạng thái hướng về một bên nào đó. Ngữ nghĩa hiện tại của "sideward" trong tiếng Anh chỉ các hành động hoặc vị trí xảy ra ở một bên, phản ánh chính xác nguồn gốc từ của nó.
Từ "sideward" không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, từ này hiếm khi xuất hiện, với mức độ sử dụng thấp hơn so với các từ tương đương như "sideways". Trong ngữ cảnh rộng hơn, "sideward" thường được dùng để mô tả chuyển động sang một bên hoặc hướng sang bên trong các lĩnh vực như địa lý, thể thao và nghệ thuật, nhưng không phải là từ ngữ chính thức trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp