Bản dịch của từ Slat back trong tiếng Việt

Slat back

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slat back (Noun)

slˈæt bˈæk
slˈæt bˈæk
01

Một tựa lưng hoặc hỗ trợ được làm bằng các thanh slat.

A backrest or support made up of slats.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kiểu ghế hoặc đồ nội thất được đặc trưng bởi một cái lưng làm từ các thanh slat.

A style of chair or furniture characterized by a back made from slats.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thiết kế có các thanh của một món đồ nội thất, thường liên quan đến một thẩm mỹ cụ thể.

The slatted design of a piece of furniture, often associated with a particular aesthetic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slat back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slat back

Không có idiom phù hợp