Bản dịch của từ Sleeper sofa trong tiếng Việt

Sleeper sofa

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeper sofa (Noun)

slˌipɚsˈufə
slˌipɚsˈufə
01

Một chiếc ghế sofa có thể được chuyển đổi thành một chiếc giường, thường bằng cách gấp nệm hoặc các cơ chế dưới đệm ghế.

A sofa that can be converted into a bed typically by folding out the mattress or mechanisms under the seat cushions.

Ví dụ

My friend bought a sleeper sofa for her small apartment.

Bạn tôi đã mua một chiếc ghế sofa giường cho căn hộ nhỏ.

They do not recommend sleeper sofas for everyday sleeping.

Họ không khuyên dùng ghế sofa giường cho việc ngủ hàng ngày.

Is a sleeper sofa comfortable for guests during parties?

Ghế sofa giường có thoải mái cho khách trong các bữa tiệc không?

Sleeper sofa (Adjective)

slˌipɚsˈufə
slˌipɚsˈufə
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một chiếc ghế sofa có thể chuyển thành giường.

Relating to or denoting a sofa that can be converted into a bed.

Ví dụ

The sleeper sofa in my living room is very comfortable for guests.

Sofa giường trong phòng khách của tôi rất thoải mái cho khách.

My friend does not like sleeper sofas because they are often uncomfortable.

Bạn tôi không thích sofa giường vì chúng thường không thoải mái.

Is the sleeper sofa a good option for a small apartment?

Sofa giường có phải là lựa chọn tốt cho một căn hộ nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleeper sofa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeper sofa

Không có idiom phù hợp