Bản dịch của từ Slip through fingers trong tiếng Việt
Slip through fingers
Slip through fingers (Phrase)
Many opportunities can slip through fingers if you don't act quickly.
Nhiều cơ hội có thể tuột khỏi tay nếu bạn không hành động nhanh.
I didn't want my chance to slip through my fingers again.
Tôi không muốn cơ hội của mình lại tuột khỏi tay lần nữa.
Can we prevent important moments from slipping through our fingers?
Chúng ta có thể ngăn chặn những khoảnh khắc quan trọng tuột khỏi tay không?
Many young people let opportunities slip through their fingers during job hunts.
Nhiều bạn trẻ để mất cơ hội trong quá trình tìm việc.
She did not want to slip through her fingers again.
Cô ấy không muốn để mất cơ hội lần nữa.
Why do so many people let chances slip through their fingers?
Tại sao nhiều người lại để mất cơ hội như vậy?
Many social issues slip through our fingers every day in society.
Nhiều vấn đề xã hội trượt khỏi tầm kiểm soát của chúng ta mỗi ngày.
We cannot let important social events slip through our fingers again.
Chúng ta không thể để những sự kiện xã hội quan trọng trượt khỏi tầm kiểm soát lần nữa.
Do you think youth issues slip through our fingers too often?
Bạn có nghĩ rằng các vấn đề của thanh niên thường trượt khỏi tầm kiểm soát không?
Cụm từ "slip through fingers" có nghĩa là sự mất mát hoặc không nắm bắt được một cơ hội hay điều gì đó quan trọng. Cách sử dụng cụm này thường diễn ra trong ngữ cảnh mô tả sự thất bại trong việc duy trì kiểm soát hoặc rút ngắn thời gian khi cần thiết. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ, cả hai đều sử dụng nghĩa và cách diễn đạt tương tự nhau trong cả hình thức nói và viết.