Bản dịch của từ Slip through fingers trong tiếng Việt

Slip through fingers

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slip through fingers (Phrase)

slˈɪp θɹˈu fˈɪŋɡɚz
slˈɪp θɹˈu fˈɪŋɡɚz
01

Không thể giữ được cái gì đó hoặc để mất nó mặc dù đã cố gắng giữ.

To fail to hold on to something or to lose it despite efforts to keep it.

Ví dụ

Many opportunities can slip through fingers if you don't act quickly.

Nhiều cơ hội có thể tuột khỏi tay nếu bạn không hành động nhanh.

I didn't want my chance to slip through my fingers again.

Tôi không muốn cơ hội của mình lại tuột khỏi tay lần nữa.

Can we prevent important moments from slipping through our fingers?

Chúng ta có thể ngăn chặn những khoảnh khắc quan trọng tuột khỏi tay không?

02

Để một cơ hội hoặc cơ hội trôi qua mà không tận dụng nó.

To allow an opportunity or chance to pass without taking advantage of it.

Ví dụ

Many young people let opportunities slip through their fingers during job hunts.

Nhiều bạn trẻ để mất cơ hội trong quá trình tìm việc.

She did not want to slip through her fingers again.

Cô ấy không muốn để mất cơ hội lần nữa.

Why do so many people let chances slip through their fingers?

Tại sao nhiều người lại để mất cơ hội như vậy?

03

Thoát khỏi sự kiểm soát hoặc sự chú ý của ai đó.

To escape one’s control or attention.

Ví dụ

Many social issues slip through our fingers every day in society.

Nhiều vấn đề xã hội trượt khỏi tầm kiểm soát của chúng ta mỗi ngày.

We cannot let important social events slip through our fingers again.

Chúng ta không thể để những sự kiện xã hội quan trọng trượt khỏi tầm kiểm soát lần nữa.

Do you think youth issues slip through our fingers too often?

Bạn có nghĩ rằng các vấn đề của thanh niên thường trượt khỏi tầm kiểm soát không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slip through fingers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slip through fingers

Không có idiom phù hợp