Bản dịch của từ Slobbering trong tiếng Việt
Slobbering

Slobbering (Verb)
The dog was slobbering all over the picnic table yesterday.
Con chó đã chảy nước dãi khắp bàn picnic hôm qua.
He is not slobbering during the conversation at the social event.
Anh ấy không chảy nước dãi trong cuộc trò chuyện tại sự kiện xã hội.
Is the baby slobbering on her toys at the party?
Em bé có đang chảy nước dãi lên đồ chơi ở bữa tiệc không?
Dạng động từ của Slobbering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slobber |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slobbered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slobbered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slobbers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slobbering |
Slobbering (Adjective)
Thể hiện sự nhiệt tình hoặc yêu thích quá mức.
Displaying excessive enthusiasm or fondness.
The slobbering fans cheered loudly for BTS at the concert.
Những người hâm mộ cuồng nhiệt đã cổ vũ lớn cho BTS tại buổi hòa nhạc.
He was not slobbering over the new iPhone at the store.
Anh ấy không tỏ ra cuồng nhiệt với chiếc iPhone mới tại cửa hàng.
Are the slobbering guests making the party too overwhelming for you?
Có phải những vị khách cuồng nhiệt đang làm bữa tiệc quá áp đảo bạn không?
Họ từ
Từ "slobbering" được sử dụng để chỉ hành động chảy nước miếng, thường xảy ra khi một người hoặc động vật cảm thấy thèm ăn hoặc kích thích. Trong ngữ cảnh cảm xúc, từ này cũng có thể diễn tả sự thể hiện tình cảm thái quá hoặc quá mức. Trong tiếng Anh Anh, từ "slobber" có thể được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt nhẹ. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về nghĩa, nhưng tiếng Anh Mỹ thường dùng hiện tượng này trong ngữ cảnh chỉ việc chảy nước miếng.
Từ "slobbering" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slobber", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "slobera", mang nghĩa là chảy nước bọt hoặc nước miếng. Trong bối cảnh tiếng Latin, từ này có thể liên hệ đến "saliva", có nghĩa là nước bọt. Lịch sử từ này phản ánh sự diễn đạt một cách mồ hôi và ẩm ướt, diễn tả cảm xúc thái quá hoặc sự háo hức, từ đó nối kết với nghĩa hiện tại về sự say mê hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "slobbering" thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả hành động chảy nước miếng hay biểu hiện cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự phấn khích hoặc thèm muốn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi mô tả hành động hoặc trạng thái của nhân vật trong các tình huống thông thường hoặc hài hước. Trong đời sống hàng ngày, "slobbering" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến động vật, đặc biệt là khi nói về chó, hoặc khi diễn tả sự khao khát thái quá đối với một món ăn nào đó.