Bản dịch của từ Slobbering trong tiếng Việt

Slobbering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slobbering (Verb)

slˈɑbɚɪŋ
slˈɑbɚɪŋ
01

Để nước bọt hoặc chất lỏng chảy ra từ miệng một cách không kiểm soát.

To let saliva or liquid flow from ones mouth in an uncontrolled manner.

Ví dụ

The dog was slobbering all over the picnic table yesterday.

Con chó đã chảy nước dãi khắp bàn picnic hôm qua.

He is not slobbering during the conversation at the social event.

Anh ấy không chảy nước dãi trong cuộc trò chuyện tại sự kiện xã hội.

Is the baby slobbering on her toys at the party?

Em bé có đang chảy nước dãi lên đồ chơi ở bữa tiệc không?

Dạng động từ của Slobbering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slobber

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slobbered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slobbered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slobbers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slobbering

Slobbering (Adjective)

ˈslɑ.bɚ.ɪŋ
ˈslɑ.bɚ.ɪŋ
01

Thể hiện sự nhiệt tình hoặc yêu thích quá mức.

Displaying excessive enthusiasm or fondness.

Ví dụ

The slobbering fans cheered loudly for BTS at the concert.

Những người hâm mộ cuồng nhiệt đã cổ vũ lớn cho BTS tại buổi hòa nhạc.

He was not slobbering over the new iPhone at the store.

Anh ấy không tỏ ra cuồng nhiệt với chiếc iPhone mới tại cửa hàng.

Are the slobbering guests making the party too overwhelming for you?

Có phải những vị khách cuồng nhiệt đang làm bữa tiệc quá áp đảo bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slobbering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slobbering

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.