Bản dịch của từ Slow going trong tiếng Việt

Slow going

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slow going (Phrase)

slˈoʊ ɡˈoʊɨŋ
slˈoʊ ɡˈoʊɨŋ
01

Đạt được ít tiến bộ.

Making little progress.

Ví dụ

The community project is slow going due to limited funding.

Dự án cộng đồng tiến triển chậm do ngân sách hạn chế.

The local council is not addressing the slow going initiatives.

Hội đồng địa phương không giải quyết các sáng kiến tiến triển chậm.

Is the community development program slow going this year?

Chương trình phát triển cộng đồng năm nay có tiến triển chậm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slow going cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slow going

Không có idiom phù hợp