Bản dịch của từ Slowed to a crawl trong tiếng Việt
Slowed to a crawl

Slowed to a crawl (Phrase)
Di chuyển rất chậm, gần như đứng im.
Moved very slowly, almost to a standstill.
The traffic slowed to a crawl during the social event last weekend.
Giao thông đã chậm lại gần như dừng lại trong sự kiện xã hội cuối tuần qua.
Social media interactions did not slow to a crawl this year.
Các tương tác trên mạng xã hội không chậm lại gần như dừng lại năm nay.
Did the discussion about social issues slow to a crawl yesterday?
Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội có chậm lại gần như dừng lại hôm qua không?
The discussion about social issues slowed to a crawl last week.
Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội đã chậm lại tuần trước.
The progress on social reforms has not slowed to a crawl.
Tiến trình cải cách xã hội không bị chậm lại.
Why did the social project slow to a crawl in 2022?
Tại sao dự án xã hội lại chậm lại vào năm 2022?
Giảm tốc độ một cách đáng kể.
To reduce speed significantly.
Traffic in downtown New York slowed to a crawl during rush hour.
Giao thông ở trung tâm New York đã giảm tốc độ rất chậm trong giờ cao điểm.
Public transportation did not slow to a crawl yesterday.
Phương tiện công cộng đã không giảm tốc độ rất chậm hôm qua.
Why did the social media engagement slow to a crawl last month?
Tại sao sự tương tác trên mạng xã hội lại giảm tốc độ rất chậm tháng trước?
Cụm từ "slowed to a crawl" chỉ trạng thái di chuyển chậm đáng kể, tương tự như tốc độ của một con sâu bò. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống giao thông, tiến trình công việc hoặc sự suy giảm hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ảnh hưởng của ngữ điệu khu vực.