Bản dịch của từ Slowed to a crawl trong tiếng Việt

Slowed to a crawl

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slowed to a crawl (Phrase)

slˈoʊd tˈu ə kɹˈɔl
slˈoʊd tˈu ə kɹˈɔl
01

Di chuyển rất chậm, gần như đứng im.

Moved very slowly, almost to a standstill.

Ví dụ

The traffic slowed to a crawl during the social event last weekend.

Giao thông đã chậm lại gần như dừng lại trong sự kiện xã hội cuối tuần qua.

Social media interactions did not slow to a crawl this year.

Các tương tác trên mạng xã hội không chậm lại gần như dừng lại năm nay.

Did the discussion about social issues slow to a crawl yesterday?

Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội có chậm lại gần như dừng lại hôm qua không?

02

Một tình huống mà tiến trình rất chậm.

A situation where progress is extremely slow.

Ví dụ

The discussion about social issues slowed to a crawl last week.

Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội đã chậm lại tuần trước.

The progress on social reforms has not slowed to a crawl.

Tiến trình cải cách xã hội không bị chậm lại.

Why did the social project slow to a crawl in 2022?

Tại sao dự án xã hội lại chậm lại vào năm 2022?

03

Giảm tốc độ một cách đáng kể.

To reduce speed significantly.

Ví dụ

Traffic in downtown New York slowed to a crawl during rush hour.

Giao thông ở trung tâm New York đã giảm tốc độ rất chậm trong giờ cao điểm.

Public transportation did not slow to a crawl yesterday.

Phương tiện công cộng đã không giảm tốc độ rất chậm hôm qua.

Why did the social media engagement slow to a crawl last month?

Tại sao sự tương tác trên mạng xã hội lại giảm tốc độ rất chậm tháng trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slowed to a crawl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slowed to a crawl

Không có idiom phù hợp