Bản dịch của từ Smirt trong tiếng Việt

Smirt

Verb

Smirt (Verb)

smɝˈt
smɝˈt
01

(nội động, anh, ireland) để sắp xếp các cuộc hẹn khi hút thuốc bên ngoài quán rượu.

(intransitive, uk, ireland) to arrange dates while smoking outside a pub.

Ví dụ

They smirted outside the pub last night.

Họ smirted bên ngoài quán tối qua.

Let's smirt after work at our favorite pub.

Hãy smirt sau giờ làm tại quán yêu thích của chúng ta.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smirt

Không có idiom phù hợp