Bản dịch của từ Social theory trong tiếng Việt

Social theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social theory (Noun)

sˈoʊʃəl θˈɪɹi
sˈoʊʃəl θˈɪɹi
01

Một khung lý thuyết khám phá mối quan hệ giữa các yếu tố xã hội.

A framework for building theory that explores the relationships between social elements.

Ví dụ

Social theory explains how communities interact and influence each other.

Lý thuyết xã hội giải thích cách cộng đồng tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.

Social theory does not apply to individual behavior in isolation.

Lý thuyết xã hội không áp dụng cho hành vi cá nhân một cách tách biệt.

How does social theory help us understand cultural differences?

Lý thuyết xã hội giúp chúng ta hiểu sự khác biệt văn hóa như thế nào?

02

Một cách tiếp cận để hiểu xã hội và hành vi xã hội.

An approach to understanding society and social behavior.

Ví dụ

Social theory helps us understand community interactions in urban areas like Chicago.

Lý thuyết xã hội giúp chúng ta hiểu các tương tác cộng đồng ở Chicago.

Social theory does not explain individual behavior in isolation from society.

Lý thuyết xã hội không giải thích hành vi cá nhân tách biệt khỏi xã hội.

What is the impact of social theory on modern educational practices?

Tác động của lý thuyết xã hội đến các phương pháp giáo dục hiện đại là gì?

03

Nghiên cứu về cách mà các xã hội phát triển và hoạt động.

The study of how societies develop and function.

Ví dụ

Social theory helps us understand community interactions in cities like Chicago.

Lý thuyết xã hội giúp chúng ta hiểu các tương tác cộng đồng ở Chicago.

Social theory does not explain why some communities thrive and others struggle.

Lý thuyết xã hội không giải thích tại sao một số cộng đồng phát triển và số khác gặp khó khăn.

What is the role of social theory in analyzing urban development?

Vai trò của lý thuyết xã hội trong việc phân tích phát triển đô thị là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social theory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social theory

Không có idiom phù hợp