Bản dịch của từ Software development trong tiếng Việt
Software development

Software development (Noun)
Quá trình hình thành, xác định, thiết kế, lập trình, ghi tài liệu, thử nghiệm và bảo trì một ứng dụng phần mềm.
The process of conceiving specifying designing programming documenting testing and maintaining a software application.
Software development is crucial for creating social media platforms like Facebook.
Phát triển phần mềm rất quan trọng để tạo ra các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Many people do not understand software development in social change initiatives.
Nhiều người không hiểu phát triển phần mềm trong các sáng kiến thay đổi xã hội.
Is software development necessary for improving online education platforms today?
Phát triển phần mềm có cần thiết để cải thiện các nền tảng giáo dục trực tuyến hôm nay không?
Doanh nghiệp hoặc nghề nghiệp liên quan đến việc tạo ra phần mềm.
The business or careers involved in the creation of software.
Software development creates jobs for many people in our community.
Phát triển phần mềm tạo ra việc làm cho nhiều người trong cộng đồng.
Software development does not only focus on large tech companies.
Phát triển phần mềm không chỉ tập trung vào các công ty công nghệ lớn.
Is software development a growing field in today's job market?
Liệu phát triển phần mềm có phải là lĩnh vực đang phát triển trong thị trường việc làm hôm nay?
Software development helps solve social issues like poverty and education.
Phát triển phần mềm giúp giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Software development does not address all social problems effectively.
Phát triển phần mềm không giải quyết hiệu quả tất cả các vấn đề xã hội.
How does software development impact social change in communities?
Phát triển phần mềm ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong cộng đồng như thế nào?
Phát triển phần mềm là quá trình nghiên cứu, thiết kế, xây dựng và bảo trì các ứng dụng hoặc hệ thống phần mềm. Quá trình này bao gồm các giai đoạn như phân tích yêu cầu, thiết kế kiến trúc, lập trình, kiểm tra và triển khai. Phát triển phần mềm có thể áp dụng các phương pháp khác nhau như Agile hoặc Waterfall. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa và cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau trong phát khẩu.
Thuật ngữ "phát triển phần mềm" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "software" và "development". "Software" xuất phát từ tiếng Anh cổ "soft", có nghĩa là mềm mại, và "ware", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "war", chỉ đồ vật hoặc hàng hóa. "Development" có nguồn gốc từ động từ Latin "tollere", nghĩa là nâng lên hay phát triển. Khái niệm này đã tiến hóa từ việc tạo ra những ứng dụng máy tính cho đến quy trình phức tạp nhằm xây dựng, triển khai và bảo trì phần mềm ngày nay, thể hiện sự phát triển bền vững của nhu cầu công nghệ thông tin.
Thuật ngữ "software development" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về công nghệ và xu hướng nghề nghiệp. Trong phần đọc và viết, từ này thường liên quan đến bài viết về công nghệ thông tin và quy trình phát triển sản phẩm. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh công việc, giáo dục, và hội thảo liên quan đến công nghệ, nhấn mạnh vai trò quan trọng của phát triển phần mềm trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
