Bản dịch của từ Solenodon trong tiếng Việt

Solenodon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solenodon (Noun)

sˈɑlənˌoʊdən
sˈɑlənˌoʊdən
01

Một loài động vật có vú sống trong rừng với mõm dài linh hoạt và chiếc đuôi cơ bắp cứng cáp, chỉ xuất hiện ở cuba và hispaniola.

A forestdwelling mammal with a long flexible snout and a stiff muscular tail occurring only in cuba and hispaniola.

Ví dụ

The solenodon is a unique mammal found only in Cuba.

Solenodon là một loài thú độc đáo chỉ có ở Cuba.

Many people do not know about the solenodon in social discussions.

Nhiều người không biết về solenodon trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the solenodon endangered due to habitat loss in Hispaniola?

Liệu solenodon có bị đe dọa do mất môi trường sống ở Hispaniola không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solenodon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solenodon

Không có idiom phù hợp