Bản dịch của từ Somebody's heart skips a beat trong tiếng Việt
Somebody's heart skips a beat

Somebody's heart skips a beat (Noun)
Cảm giác đột ngột của sự phấn khích hoặc lo lắng mà ai đó trải qua.
A sudden feeling of excitement or anxiety experienced by someone.
When she saw her friend, somebody's heart skipped a beat.
Khi cô ấy thấy bạn mình, trái tim ai đó đã ngừng đập.
Nobody's heart skips a beat during boring social events.
Không ai cảm thấy hồi hộp trong các sự kiện xã hội nhàm chán.
Does somebody's heart skip a beat at exciting parties?
Có phải trái tim ai đó đập nhanh trong các bữa tiệc thú vị không?
When she saw him, somebody's heart skips a beat.
Khi cô ấy nhìn thấy anh ta, trái tim ai đó đập loạn nhịp.
Nobody's heart skips a beat during boring social events.
Không ai có trái tim đập loạn nhịp trong các sự kiện xã hội nhàm chán.
Does somebody's heart skips a beat at the surprise party?
Có phải trái tim ai đó đập loạn nhịp tại bữa tiệc bất ngờ không?
At the party, somebody's heart skips a beat when she sees John.
Tại bữa tiệc, ai đó cảm thấy tim đập nhanh khi thấy John.
Somebody's heart skips a beat, but she doesn't show her feelings.
Ai đó cảm thấy tim đập nhanh, nhưng cô ấy không thể hiện cảm xúc.
Does somebody's heart skip a beat when they hear good news?
Có phải ai đó cảm thấy tim đập nhanh khi nghe tin tốt không?
"Cụm từ 'somebody's heart skips a beat' mô tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường liên kết với sự bất ngờ, hào hứng hoặc lo lắng. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả khoảnh khắc căng thẳng hay xúc động, khi trái tim dường như ngừng đập trong chốc lát. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ".