Bản dịch của từ Spanking new trong tiếng Việt
Spanking new

Spanking new (Adjective)
She bought a spanking new phone for her birthday.
Cô ấy mua một chiếc điện thoại hoàn toàn mới cho sinh nhật của mình.
He couldn't afford a spanking new car, so he bought used.
Anh ấy không đủ tiền để mua một chiếc ô tô hoàn toàn mới, vì vậy anh ấy mua xe đã qua sử dụng.
Is your apartment spanking new or has it been lived in?
Căn hộ của bạn có hoàn toàn mới hay đã có người ở trước đó?
Her spanking new laptop impressed the IELTS examiner.
Chiếc laptop mới tinh của cô ấy làm ấn tượng với người chấm IELTS.
He couldn't afford a spanking new smartphone for the speaking test.
Anh ấy không thể mua được một chiếc smartphone mới tinh cho bài thi nói.
"Spanking new" là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, thể hiện ý nghĩa của một món đồ hoàn toàn mới, chưa qua sử dụng. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong không chính thức, thường đi kèm với cảm giác hào hứng hoặc phấn khởi. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cụm từ này đều mang nghĩa tương tự, nhưng tần suất sử dụng có thể khác nhau. Anh-Anh thường sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh đời sống hàng ngày.
Cụm từ "spanking new" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "spank", có nghĩa là "đánh nhẹ", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "sparen", có nghĩa là "đánh". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ những đồ vật hoàn toàn mới, chưa qua sử dụng. Sự kết hợp của từ "spanking" với "new" tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về sự tươi mới và việc khởi đầu, từ đó ngụ ý rằng một thứ gì đó là "mới nguyên".
Cụm từ "spanking new" thường được sử dụng để miêu tả một vật phẩm hoàn toàn mới, thường trong tình huống nhấn mạnh tính mới mẻ hoặc tình trạng chưa qua sử dụng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất xuất hiện cao hơn trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc đưa ra ý kiến về sản phẩm. Ngoài ra, cụm từ này còn thường gặp trong các ngữ cảnh phi học thuật như quảng cáo và truyền thông, nơi nó được sử dụng để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp