Bản dịch của từ Spanking new trong tiếng Việt

Spanking new

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spanking new (Adjective)

spˈæŋkɪŋ nu
spˈæŋkɪŋ nu
01

Thương hiệu mới; cực kỳ mới hoặc tươi.

Brand new extremely new or fresh.

Ví dụ

She bought a spanking new phone for her birthday.

Cô ấy mua một chiếc điện thoại hoàn toàn mới cho sinh nhật của mình.

He couldn't afford a spanking new car, so he bought used.

Anh ấy không đủ tiền để mua một chiếc ô tô hoàn toàn mới, vì vậy anh ấy mua xe đã qua sử dụng.

Is your apartment spanking new or has it been lived in?

Căn hộ của bạn có hoàn toàn mới hay đã có người ở trước đó?

Her spanking new laptop impressed the IELTS examiner.

Chiếc laptop mới tinh của cô ấy làm ấn tượng với người chấm IELTS.

He couldn't afford a spanking new smartphone for the speaking test.

Anh ấy không thể mua được một chiếc smartphone mới tinh cho bài thi nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spanking new/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spanking new

Không có idiom phù hợp