Bản dịch của từ Specific need trong tiếng Việt

Specific need

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific need (Noun)

spəsˈɪfɨk nˈid
spəsˈɪfɨk nˈid
01

Một yêu cầu hoặc nhu cầu cụ thể được xác định rõ ràng.

A particular requirement or necessity that is clearly defined or identified.

Ví dụ

Many students have specific needs for social support in their communities.

Nhiều sinh viên có nhu cầu cụ thể về hỗ trợ xã hội trong cộng đồng.

Not all programs address specific needs of marginalized groups effectively.

Không phải tất cả các chương trình đều giải quyết nhu cầu cụ thể của các nhóm thiệt thòi một cách hiệu quả.

What specific needs do refugees have in urban areas?

Những nhu cầu cụ thể nào mà người tị nạn có ở khu vực đô thị?

The survey identified specific needs of low-income families in Chicago.

Khảo sát xác định nhu cầu cụ thể của các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

Many people do not understand specific needs of the elderly population.

Nhiều người không hiểu nhu cầu cụ thể của người cao tuổi.

02

Một nhu cầu liên quan đến một thể loại hoặc ngữ cảnh riêng biệt, thường trái ngược với nhu cầu chung.

A need that pertains to a distinct category or context, often contrasting with general needs.

Ví dụ

The community center addresses specific needs of low-income families in Chicago.

Trung tâm cộng đồng giải quyết nhu cầu cụ thể của các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

They do not consider specific needs when planning social programs.

Họ không xem xét nhu cầu cụ thể khi lập kế hoạch chương trình xã hội.

What specific needs do homeless individuals express during outreach events?

Những nhu cầu cụ thể nào mà người vô gia cư bày tỏ trong các sự kiện tiếp cận?

Many people have specific needs for social services in their communities.

Nhiều người có nhu cầu cụ thể về dịch vụ xã hội trong cộng đồng.

Not all social programs address specific needs of marginalized groups.

Không phải tất cả các chương trình xã hội đều đáp ứng nhu cầu cụ thể của các nhóm thiểu số.

03

Một nhu cầu đã được xác định đòi hỏi sự chú ý hoặc hành động đặc biệt để giải quyết.

An identified need that requires special attention or action to address.

Ví dụ

The community identified a specific need for more mental health services.

Cộng đồng đã xác định một nhu cầu cụ thể về dịch vụ sức khỏe tâm thần.

There is no specific need for additional housing in our area.

Không có nhu cầu cụ thể nào về nhà ở thêm trong khu vực của chúng tôi.

What specific need does the local charity aim to address?

Nhu cầu cụ thể nào mà tổ chức từ thiện địa phương hướng đến?

The community has a specific need for more affordable housing options.

Cộng đồng có nhu cầu cụ thể về nhiều lựa chọn nhà ở giá rẻ.

There is not a specific need for additional parks in our area.

Không có nhu cầu cụ thể về thêm công viên trong khu vực của chúng tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific need/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific need

Không có idiom phù hợp