Bản dịch của từ Spirit trong tiếng Việt
Spirit
Spirit (Noun)
At the party, everyone enjoyed a glass of spirit.
Trong bữa tiệc, mọi người đều thưởng thức một ly rượu mạnh.
The bar offered a variety of spirits for the guests.
Quầy bar cung cấp nhiều loại rượu mạnh cho khách.
He ordered a spirit and soda at the bar.
Anh ấy gọi một ly rượu mạnh và soda tại quầy bar.
The spirit of unity among the community members was evident during the charity event.
Tinh thần đoàn kết giữa các thành viên cộng đồng được thể hiện rõ trong sự kiện từ thiện.
The school organized a spirit week to boost morale and foster teamwork.
Trường đã tổ chức tuần lễ tinh thần để nâng cao tinh thần và nuôi dưỡng tinh thần đồng đội.
The national holiday parade captured the patriotic spirit of the country.
Cuộc diễu hành nhân dịp lễ quốc gia đã thể hiện tinh thần yêu nước của đất nước.
She had a kind spirit that made everyone feel welcome.
Cô ấy có một tinh thần tốt bụng khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
The community came together in the spirit of unity and cooperation.
Cộng đồng đến với nhau trên tinh thần đoàn kết và hợp tác.
His generous spirit inspired others to help those in need.
Tinh thần hào phóng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho những người khác để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
The community embraced the spirit of unity during the charity event.
Cộng đồng đã ôm lấy tinh thần đoàn kết trong sự kiện từ thiện.
The school organized a spirit week to boost morale among students.
Trường tổ chức tuần tinh thần để nâng cao tinh thần cho học sinh.
Volunteers showed great spirit in helping rebuild the disaster-stricken area.
Các tình nguyện viên đã thể hiện tinh thần tuyệt vời trong việc tái thiết khu vực gặp thảm họa.
Dạng danh từ của Spirit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spirit | Spirits |
Kết hợp từ của Spirit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bottle of spirits Chai rượu mạnh | She bought a bottle of spirits for the party. Cô ấy đã mua một chai rượu mạnh cho bữa tiệc. |
Measure of spirits Đơn vị đo lường rượu | The bartender poured a measure of spirits into the cocktail shaker. Người pha chế rót một lượng rượu vào cốc lắc. |
Spirit (Verb)
She spirited away the important documents before anyone noticed.
Cô cất đi những tài liệu quan trọng trước khi không ai để ý.
The group quickly spirited out of the party to avoid the crowd.
Cả nhóm nhanh chóng rời khỏi bữa tiệc để tránh đám đông.
He managed to spirit the surprise gift into the room without being seen.
Anh cố gắng mang món quà bất ngờ vào phòng mà không bị nhìn thấy.
Dạng động từ của Spirit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spirit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spirited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spirited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spirits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spiriting |
Họ từ
Từ "spirit" có nghĩa chung là tinh thần, tâm hồn hoặc bản chất phi vật chất của con người. Trong ngữ cảnh văn hóa, "spirit" có thể chỉ đến linh hồn, cũng như cảm xúc sâu sắc hoặc năng lượng của một người. Ở Anh, từ "spirit" có thể còn chỉ đồ uống có cồn, trong khi ở Mỹ, từ này ít sử dụng theo cách đó mà thường liên quan đến trạng thái tinh thần. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến ngữ cảnh và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "spirit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spiritus", có nghĩa là "hơi thở" hoặc "linh hồn". Vào thời kỳ cổ đại, từ này được sử dụng để chỉ phần tinh túy hoặc năng lượng sống của con người. Trong tiếng Pháp, nó được chuyển hóa thành "esprit", mang nghĩa tương tự. Ngày nay, "spirit" không chỉ đề cập đến linh hồn hay hơi thở mà còn có ý nghĩa về tinh thần, bản chất hoặc động lực của một người hoặc một cộng đồng. Sự phát triển này phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa tâm hồn và trạng thái tinh thần của con người.
Từ "spirit" có tần suất sử dụng đa dạng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi diễn tả cảm xúc, động lực, hoặc tâm hồn con người. Trong ngữ cảnh khác, "spirit" thường được sử dụng trong các lĩnh vực văn hóa, tôn giáo và tâm lý học, nhằm chỉ trạng thái tinh thần, bản chất cá nhân, hoặc các yếu tố vô hình ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi của con người. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lòng tin, sự kiên cường và bản sắc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp