Bản dịch của từ Spirit trong tiếng Việt

Spirit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spirit (Noun)

spˈɪɹɪt
spˈɪɹɪt
01

Đồ uống có cồn chưng cất mạnh như rượu mạnh, rượu whisky, rượu gin hoặc rượu rum.

Strong distilled alcoholic drink such as brandy, whisky, gin, or rum.

Ví dụ

At the party, everyone enjoyed a glass of spirit.

Trong bữa tiệc, mọi người đều thưởng thức một ly rượu mạnh.

The bar offered a variety of spirits for the guests.

Quầy bar cung cấp nhiều loại rượu mạnh cho khách.

He ordered a spirit and soda at the bar.

Anh ấy gọi một ly rượu mạnh và soda tại quầy bar.

02

Phẩm chất, tâm trạng hoặc thái độ phổ biến hoặc điển hình của một người, một nhóm hoặc một khoảng thời gian.

The prevailing or typical quality, mood, or attitude of a person, group, or period of time.

Ví dụ

The spirit of unity among the community members was evident during the charity event.

Tinh thần đoàn kết giữa các thành viên cộng đồng được thể hiện rõ trong sự kiện từ thiện.

The school organized a spirit week to boost morale and foster teamwork.

Trường đã tổ chức tuần lễ tinh thần để nâng cao tinh thần và nuôi dưỡng tinh thần đồng đội.

The national holiday parade captured the patriotic spirit of the country.

Cuộc diễu hành nhân dịp lễ quốc gia đã thể hiện tinh thần yêu nước của đất nước.

03

Phần phi vật chất của con người là nơi chứa đựng cảm xúc và tính cách; tâm hồn.

The non-physical part of a person which is the seat of emotions and character; the soul.

Ví dụ

She had a kind spirit that made everyone feel welcome.

Cô ấy có một tinh thần tốt bụng khiến mọi người cảm thấy được chào đón.

The community came together in the spirit of unity and cooperation.

Cộng đồng đến với nhau trên tinh thần đoàn kết và hợp tác.

His generous spirit inspired others to help those in need.

Tinh thần hào phóng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho những người khác để giúp đỡ những người gặp khó khăn.

04

Một chất hoặc chất lỏng được tinh chế cao độ được cho là để chi phối các hiện tượng quan trọng.

A highly refined substance or fluid thought to govern vital phenomena.

Ví dụ

The community embraced the spirit of unity during the charity event.

Cộng đồng đã ôm lấy tinh thần đoàn kết trong sự kiện từ thiện.

The school organized a spirit week to boost morale among students.

Trường tổ chức tuần tinh thần để nâng cao tinh thần cho học sinh.

Volunteers showed great spirit in helping rebuild the disaster-stricken area.

Các tình nguyện viên đã thể hiện tinh thần tuyệt vời trong việc tái thiết khu vực gặp thảm họa.

Dạng danh từ của Spirit (Noun)

SingularPlural

Spirit

Spirits

Kết hợp từ của Spirit (Noun)

CollocationVí dụ

Genuine spirit

Tinh thần chân thật

The genuine spirit of community was evident during the charity event.

Tinh thần chân thật của cộng đồng rõ ràng trong sự kiện từ thiện.

Human spirit

Tinh thần con người

The human spirit can overcome great challenges like poverty and discrimination.

Tinh thần con người có thể vượt qua những thử thách lớn như nghèo đói và phân biệt.

Community spirit

Tinh thần cộng đồng

The community spirit helped organize the charity event on saturday.

Tinh thần cộng đồng đã giúp tổ chức sự kiện từ thiện vào thứ bảy.

Revolutionary spirit

Tinh thần cách mạng

The revolutionary spirit in 1960s america inspired many social movements.

Tinh thần cách mạng ở mỹ những năm 1960 đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào xã hội.

Democratic spirit

Tinh thần dân chủ

The democratic spirit encourages participation in community discussions and decisions.

Tinh thần dân chủ khuyến khích sự tham gia vào các cuộc thảo luận cộng đồng.

Spirit (Verb)

spˈɪɹɪt
spˈɪɹɪt
01

Truyền đạt nhanh chóng và bí mật.

Convey rapidly and secretly.

Ví dụ

She spirited away the important documents before anyone noticed.

Cô cất đi những tài liệu quan trọng trước khi không ai để ý.

The group quickly spirited out of the party to avoid the crowd.

Cả nhóm nhanh chóng rời khỏi bữa tiệc để tránh đám đông.

He managed to spirit the surprise gift into the room without being seen.

Anh cố gắng mang món quà bất ngờ vào phòng mà không bị nhìn thấy.

Dạng động từ của Spirit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spirit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spirited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spirited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spirits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spiriting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spirit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] While running, I often listen to inspirational music to lift my [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] It is extremely important for a person to live in a house that they feel comfortable with as it largely affects their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] That’s an occasion when they can discuss the game with other like-minded spectators and show their sports [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Diamonds and gold are more expensive, yet they cannot be compared to jade since it has a and is lively [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Spirit

Không có idiom phù hợp