Bản dịch của từ Squabbling trong tiếng Việt

Squabbling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squabbling (Verb)

skwˈɑbəlɪŋ
skwˈɑblɪŋ
01

Tranh cãi hoặc tranh cãi về một vấn đề tầm thường.

Argue or dispute over a trivial matter.

Ví dụ

They are squabbling over who gets the last piece of cake.

Họ đang cãi nhau về việc ai sẽ lấy miếng bánh cuối cùng.

The neighbors are not squabbling about trivial issues anymore.

Các hàng xóm không còn cãi nhau về những vấn đề nhỏ nhặt nữa.

Are they squabbling over the best spot in the park?

Họ có đang cãi nhau về chỗ ngồi tốt nhất trong công viên không?

Squabbling (Noun)

skwˈɑbəlɪŋ
skwˈɑblɪŋ
01

Một cuộc cãi vã ồn ào về điều gì đó không quan trọng.

A noisy quarrel about something unimportant.

Ví dụ

The children were squabbling over a toy during the playdate.

Bọn trẻ đang cãi nhau về một món đồ chơi trong buổi chơi.

They were not squabbling about serious issues at the meeting.

Họ không cãi nhau về những vấn đề nghiêm trọng trong cuộc họp.

Are you squabbling about dinner choices again?

Bạn lại đang cãi nhau về món ăn tối sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squabbling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squabbling

Không có idiom phù hợp