Bản dịch của từ Squabbling trong tiếng Việt
Squabbling

Squabbling (Verb)
They are squabbling over who gets the last piece of cake.
Họ đang cãi nhau về việc ai sẽ lấy miếng bánh cuối cùng.
The neighbors are not squabbling about trivial issues anymore.
Các hàng xóm không còn cãi nhau về những vấn đề nhỏ nhặt nữa.
Are they squabbling over the best spot in the park?
Họ có đang cãi nhau về chỗ ngồi tốt nhất trong công viên không?
Squabbling (Noun)
Một cuộc cãi vã ồn ào về điều gì đó không quan trọng.
A noisy quarrel about something unimportant.
The children were squabbling over a toy during the playdate.
Bọn trẻ đang cãi nhau về một món đồ chơi trong buổi chơi.
They were not squabbling about serious issues at the meeting.
Họ không cãi nhau về những vấn đề nghiêm trọng trong cuộc họp.
Are you squabbling about dinner choices again?
Bạn lại đang cãi nhau về món ăn tối sao?
Họ từ
Từ "squabbling" có nghĩa là tranh cãi, cãi cọ một cách ồn ào và không nghiêm túc, thường đề cập đến những mâu thuẫn nhỏ nhặt giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm tương tự, nhưng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm đôi nhiều hơn. Trong văn viết, "squabbling" mang nghĩa tiêu cực và có thể miêu tả các hành động không mang lại giá trị giải quyết xung đột.
Từ "squabbling" có nguồn gốc từ động từ "squabble", xuất phát từ tiếng Latinh "squabbula", nghĩa là "chiếc đuôi đóng" hay "vết trầy". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ những tranh cãi vặt vãnh, không nghiêm túc. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh tính cách mâu thuẫn và xung đột nhỏ nhặt, thường liên quan đến những vấn đề không quan trọng, từ đó nhấn mạnh sự phù phiếm trong các cuộc tranh luận này.
Từ "squabbling" (cãi vã) xuất hiện trong các phần của IELTS với tần suất vừa phải, chủ yếu trong các tình huống liên quan đến tranh luận hoặc xung đột giữa các cá nhân. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể được thấy trong các văn bản mô tả mối quan hệ xã hội hoặc tình huống căng thẳng. Trong phần Nói và Viết, "squabbling" thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề gia đình hoặc quan hệ cá nhân, thể hiện sự bất đồng ý kiến giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp