Bản dịch của từ Stand on trong tiếng Việt
Stand on
Stand on (Idiom)
Được hỗ trợ bởi cái gì đó.
To be supported by something.
I can't stand on my own two feet without your help.
Tôi không thể tự đứng vững nếu thiếu sự giúp đỡ của bạn.
She refuses to stand on the shoulders of giants in her work.
Cô ấy từ chối dựa vào công việc của những người vĩ đại.
Do you think it's important to stand on your principles always?
Bạn có nghĩ rằng luôn tuân thủ nguyên tắc là quan trọng không?
She always stands on her belief in gender equality.
Cô ấy luôn tuân theo niềm tin của mình về bình đẳng giới.
He never stands on any controversial social issues.
Anh ấy không bao giờ tuân theo bất kỳ vấn đề xã hội gây tranh cãi nào.
Do you think it's important to stand on your values?
Bạn có nghĩ rằng việc tuân theo giá trị của mình quan trọng không?
Dựa vào cái gì đó để được hỗ trợ hoặc duy trì.
To rely on something for support or sustenance.
She always stands on her friends for emotional support.
Cô ấy luôn dựa vào bạn bè để được hỗ trợ tinh thần.
He never stands on others for financial help.
Anh ấy không bao giờ dựa vào người khác để được giúp đỡ tài chính.
Do you think it's okay to stand on family during tough times?
Bạn có nghĩ rằng việc dựa vào gia đình trong những thời điểm khó khăn là đúng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp