Bản dịch của từ Sternohyoid trong tiếng Việt
Sternohyoid

Sternohyoid (Adjective)
Her sternohyoid muscles were sore from excessive singing practice.
Các cơ sternohyoid của cô ấy đau do tập hát quá mức.
The sternohyoid bone is not directly visible in X-ray images.
Xương sternohyoid không thể nhìn thấy trực tiếp trên hình X-quang.
Is the sternohyoid structure important in the study of human anatomy?
Cấu trúc sternohyoid có quan trọng trong việc nghiên cứu cấu trúc người không?
(giải phẫu) thuộc hoặc liên quan đến cơ ức móng.
Anatomy of or pertaining to the sternohyoid muscle.
The sternohyoid muscle is important for maintaining good posture.
Cơ sternohyoid quan trọng để duy trì tư thế đẹp.
She doesn't have a strong sternohyoid muscle, so her posture suffers.
Cô ấy không có cơ sternohyoid mạnh, vì vậy tư thế của cô ấy bị ảnh hưởng.
Is a well-developed sternohyoid muscle necessary for good public speaking?
Có cần phải có cơ sternohyoid phát triển tốt để nói trước đám đông tốt không?
Sternohyoid (Noun)
The sternohyoid muscle supports the neck during long speeches.
Cơ sternohyoid hỗ trợ cổ trong các bài diễn dài.
Incorrect posture can strain the sternohyoid muscle, causing discomfort.
Tư thế không đúng có thể gây căng cơ sternohyoid, gây khó chịu.
Is the sternohyoid muscle important for clear pronunciation in public speaking?
Cơ sternohyoid có quan trọng cho việc phát âm rõ ràng khi nói trước đám đông không?
Sternohyoid là một cơ trong hệ thống cơ cổ, có chức năng hạ hạ hầu và hỗ trợ di chuyển xương đòn. Cơ này bắt nguồn từ bờ trên của xương ức và được bám vào xương hyoid. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về viết lẫn nói. Sternohyoid có vai trò quan trọng trong các hoạt động như nuốt và hô hấp, và thường được nghiên cứu trong lĩnh vực giải phẫu và y học.
Từ "sternohyoid" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "sternum" có nghĩa là xương ức và "hyoid" tương ứng với xương móng. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu để chỉ một nhóm cơ chạy từ xương ức đến xương móng. Sự kết hợp của hai phần này thể hiện chức năng và vị trí của cơ trong hệ thống cơ cổ, góp phần vào việc điều tiết cấu trúc vùng cổ và hỗ trợ trong các hoạt động như nuốt.
Từ "sternohyoid" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh y học hoặc giải phẫu. Cụ thể, thuật ngữ này chỉ đến một nhóm cơ nằm ở cổ, có chức năng hạ thấp xương hàm dưới và ảnh hưởng đến động tác nuốt. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được đề cập trong các nghiên cứu y khoa hoặc giáo trình giải phẫu, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay trong các lĩnh vực khác.