Bản dịch của từ Stop behind trong tiếng Việt

Stop behind

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stop behind (Noun)

stˈɑp bɨhˈaɪnd
stˈɑp bɨhˈaɪnd
01

Một sự ngừng lại hoặc dừng lại trong hành động hoặc hoạt động.

A pause or cessation in action or activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động dừng lại hoặc ngừng di chuyển hoặc tiến lên.

The act of stopping or ceasing to move or proceed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vị trí hoặc chỗ ở phía sau cái gì đó.

A place or position at the rear of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stop behind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stop behind

Không có idiom phù hợp