Bản dịch của từ Stopbank trong tiếng Việt

Stopbank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stopbank (Noun)

stˈɑpbæŋk
stˈɑpbæŋk
01

Một bờ kè được xây dựng để ngăn lũ sông.

An embankment built to prevent a river flooding.

Ví dụ

The stopbank protected the town during the heavy rain last week.

Đê ngăn lũ đã bảo vệ thị trấn trong cơn mưa lớn tuần trước.

The stopbank did not hold against the flood in 2021.

Đê ngăn lũ đã không đủ sức chống lại lũ lụt năm 2021.

How effective is the stopbank in preventing river flooding?

Đê ngăn lũ có hiệu quả như thế nào trong việc ngăn lũ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stopbank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stopbank

Không có idiom phù hợp