Bản dịch của từ Stopbank trong tiếng Việt
Stopbank

Stopbank (Noun)
Một bờ kè được xây dựng để ngăn lũ sông.
An embankment built to prevent a river flooding.
The stopbank protected the town during the heavy rain last week.
Đê ngăn lũ đã bảo vệ thị trấn trong cơn mưa lớn tuần trước.
The stopbank did not hold against the flood in 2021.
Đê ngăn lũ đã không đủ sức chống lại lũ lụt năm 2021.
How effective is the stopbank in preventing river flooding?
Đê ngăn lũ có hiệu quả như thế nào trong việc ngăn lũ?
Từ "stopbank" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực quản lý nước và xây dựng, chỉ một loại đê hoặc hàng rào ngăn nước nhằm bảo vệ khu vực đất khỏi lũ lụt hoặc xâm nhập nước. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể không phổ biến bằng trong tiếng Anh Anh, nơi nó thường xuất hiện trong tài liệu quy hoạch và kỹ thuật. Cả hai phiên bản đều mang chung một nghĩa, nhưng có sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong văn bản chuyên ngành.
Từ "stopbank" có nguồn gốc từ hai phần: "stop" và "bank". Phần "stop" xuất phát từ tiếng Latin "stoppare", nghĩa là ngăn chặn, cản trở. Trong khi đó, "bank" được lấy từ tiếng Latin "canca", liên quan đến khái niệm bờ hoặc bờ đê. Trong lĩnh vực thủy văn, "stopbank" ám chỉ một cấu trúc ngăn nước, thường được xây dựng để bảo vệ các khu vực đất khỏi bị ngập lụt, phản ánh rõ ràng ý nghĩa của việc ngăn chặn nước gây thiệt hại.
Thuật ngữ "stopbank" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi chủ đề chủ yếu tập trung vào đời sống hằng ngày và các khía cạnh văn hóa. Trong ngữ cảnh chuyên ngành, "stopbank" thường xuất hiện trong lĩnh vực quản lý nước, quy hoạch đô thị và các vấn đề liên quan đến bảo vệ chống lũ lụt. Thuật ngữ này chỉ đến các công trình đê điều nhằm ngăn nước vào khu vực xung quanh.