Bản dịch của từ Strike breaker trong tiếng Việt
Strike breaker

Strike breaker (Noun)
The company hired strike breakers to keep production going.
Công ty thuê người phá vỡ đình công để duy trì sản xuất.
The strike breakers were met with protests from the striking workers.
Người phá vỡ đình công đã bị đối đầu bởi cuộc biểu tình từ người đình công.
The presence of strike breakers often leads to increased tension.
Sự hiện diện của người phá vỡ đình công thường dẫn đến sự căng thẳng tăng lên.
Strike breaker (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của máy cắt đình công.
Relating to or characteristic of strike breakers.
The strike breaker employees were met with hostility from the union.
Nhân viên phá vỡ cuộc đình công đã gặp sự thù địch từ công đoàn.
The strike breaker company faced backlash for hiring replacement workers.
Công ty phá vỡ cuộc đình công đã đối mặt với sự phản đối khi thuê công nhân thay thế.
The strike breaker actions led to tension between the workers and management.
Các hành động phá vỡ cuộc đình công dẫn đến căng thẳng giữa công nhân và quản lý.
"Strike breaker" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người lao động tham gia làm việc trong các cuộc đình công, thường với mục đích thay thế cho những công nhân đang đình công hoặc gây khó khăn cho nỗ lực đình công. Thuật ngữ này có thể được sử dụng đồng nghĩa với "scab". Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, có thể không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa và cách dùng, nhưng "strike breaker" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn tại các quốc gia có truyền thống công đoàn mạnh.
Thuật ngữ "strike breaker" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh có nguồn gốc từ "strike" (đình công) và "breaker" (người phá vỡ). Từ "strike" có nguồn gốc từ động từ tiếng Old English "strican", mang nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "đánh dấu". Trong khi đó, "breaker" bắt nguồn từ tiếng Old English "brecan", có nghĩa là "phá vỡ". Lịch sử sử dụng thuật ngữ này liên quan đến việc chỉ những người lao động không tham gia đình công, thường được nhìn nhận với ngụ ý tiêu cực, vì họ được xem là làm suy yếu sức mạnh của phong trào lao động. Sự kết hợp này làm nổi bật vai trò của họ trong các cuộc xung đột giữa công nhân và chủ lao động.
Từ "strike breaker" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do ngữ cảnh chuyên ngành lao động và quản lý xung đột mà từ này đề cập đến. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Reading liên quan đến kinh tế hoặc xã hội. Ngoài ra, "strike breaker" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phong trào công nhân, chiến tranh lao động, hoặc trong các bài viết về quyền lợi lao động, phản ánh sự đối kháng giữa người lao động và chủ sử dụng.