Bản dịch của từ Strike breaker trong tiếng Việt

Strike breaker

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strike breaker (Noun)

stɹˈaɪkbɹˌeɪkɚ
stɹˈaɪkbɹˌeɪkɚ
01

Người làm việc trong thời gian đình công, làm công việc của người đang đình công.

A person who works during a strike, doing the work of those who are on strike.

Ví dụ

The company hired strike breakers to keep production going.

Công ty thuê người phá vỡ đình công để duy trì sản xuất.

The strike breakers were met with protests from the striking workers.

Người phá vỡ đình công đã bị đối đầu bởi cuộc biểu tình từ người đình công.

The presence of strike breakers often leads to increased tension.

Sự hiện diện của người phá vỡ đình công thường dẫn đến sự căng thẳng tăng lên.

Strike breaker (Adjective)

stɹˈaɪkbɹˌeɪkɚ
stɹˈaɪkbɹˌeɪkɚ
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của máy cắt đình công.

Relating to or characteristic of strike breakers.

Ví dụ

The strike breaker employees were met with hostility from the union.

Nhân viên phá vỡ cuộc đình công đã gặp sự thù địch từ công đoàn.

The strike breaker company faced backlash for hiring replacement workers.

Công ty phá vỡ cuộc đình công đã đối mặt với sự phản đối khi thuê công nhân thay thế.

The strike breaker actions led to tension between the workers and management.

Các hành động phá vỡ cuộc đình công dẫn đến căng thẳng giữa công nhân và quản lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strike breaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strike breaker

Không có idiom phù hợp