Bản dịch của từ Stuffs trong tiếng Việt

Stuffs

Noun [U/C]

Stuffs (Noun)

stˈʌfs
stˈʌfs
01

Số nhiều của thứ.

Plural of stuff.

Ví dụ

Many people have different stuffs in their homes for decoration.

Nhiều người có nhiều đồ trang trí khác nhau trong nhà.

Not everyone has the same stuffs for social gatherings.

Không phải ai cũng có những đồ dùng giống nhau cho các buổi gặp mặt.

What kinds of stuffs do you bring to social events?

Bạn mang những loại đồ nào đến các sự kiện xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stuffs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
[...] Furthermore, they can provide people with an open space to exchange knowledge, viewpoints and other [...]Trích: IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Other times, it's like my brain decides to have a holiday and I forget left and right [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] When you have a clear idea of what you want to achieve, you're more likely to focus and get done efficiently [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Starting with simple like scrambled eggs or toast, they can gradually move on to making sandwiches, pasta dishes, or even baking cookies and cakes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Stuffs

Không có idiom phù hợp