Bản dịch của từ Style of living trong tiếng Việt

Style of living

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Style of living (Phrase)

stˈaɪl ˈʌv lˈɪvɨŋ
stˈaɪl ˈʌv lˈɪvɨŋ
01

Một cách sống cụ thể phản ánh những lựa chọn và giá trị.

A particular way of living that reflects choices and values.

Ví dụ

Many people prefer a minimalist style of living for peace.

Nhiều người thích phong cách sống tối giản để tìm sự bình yên.

Not everyone can afford an extravagant style of living in cities.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho phong cách sống xa hoa ở thành phố.

What influences your style of living in your community?

Điều gì ảnh hưởng đến phong cách sống của bạn trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/style of living/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Style of living

Không có idiom phù hợp