Bản dịch của từ Style of living trong tiếng Việt
Style of living

Style of living (Phrase)
Một cách sống cụ thể phản ánh những lựa chọn và giá trị.
A particular way of living that reflects choices and values.
Many people prefer a minimalist style of living for peace.
Nhiều người thích phong cách sống tối giản để tìm sự bình yên.
Not everyone can afford an extravagant style of living in cities.
Không phải ai cũng có thể chi trả cho phong cách sống xa hoa ở thành phố.
What influences your style of living in your community?
Điều gì ảnh hưởng đến phong cách sống của bạn trong cộng đồng?
Cụm từ "style of living" ám chỉ đến phong cách sống, bao gồm cách mà một cá nhân hoặc một nhóm người tổ chức cuộc sống hàng ngày, từ thói quen sinh hoạt đến lựa chọn tiêu dùng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương là "lifestyle", thường được sử dụng rộng rãi hơn. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "style of living" cũng tồn tại nhưng ít phổ biến hơn so với "lifestyle". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng hơn là nghĩa, với "lifestyle" là từ thông dụng hơn trong cả hai ngữ cảnh.
Cụm từ "style of living" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stylus" (có nghĩa là "cây bút") và "vivere" (có nghĩa là "sống"). Từ "style" diễn tả một cách thức, biểu hiện hoặc phương pháp đã được hình thành qua thời gian, trong khi "living" liên quan đến hành vi tồn tại hàng ngày của con người. Lịch sử phát triển ngôn ngữ cho thấy sự kết hợp này không chỉ phản ánh cách sống vật chất mà còn là biểu hiện của bản sắc văn hoá, sự lựa chọn cá nhân trong lối sống hiện đại.
Cụm từ "style of living" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật và đời sống hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để mô tả cách thức mà một cá nhân hoặc nhóm sinh sống, bao gồm lối sống, thói quen và phong cách sinh hoạt. Các tình huống phổ biến có thể thấy cụm từ này là trong các bài viết về văn hóa, xã hội hoặc phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp