Bản dịch của từ Suavities trong tiếng Việt

Suavities

Noun [U/C]

Suavities (Noun)

swˈɑpətiz
swˈɑpətiz
01

Một cách lịch sự về mặt xã hội.

A socially polished manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phẩm chất làm cho một người dễ chịu hoặc dễ chịu.

A quality that makes one agreeable or pleasant.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chất lượng của sự khéo léo; sự trôi chảy trong cách cư xử hay phong cách.

The quality of being suave smoothness of manners or style.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suavities cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suavities

Không có idiom phù hợp