Bản dịch của từ Subsequent work trong tiếng Việt

Subsequent work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsequent work (Noun)

sˈʌbsəkwənt wɝˈk
sˈʌbsəkwənt wɝˈk
01

Công việc hoặc nhiệm vụ diễn ra sau trong thời gian hoặc thứ tự.

The work or tasks that follow in time or order.

Ví dụ

The subsequent work on community projects began after the initial funding was secured.

Công việc tiếp theo về các dự án cộng đồng bắt đầu sau khi có kinh phí.

The team did not prioritize subsequent work after the first event's success.

Nhóm không ưu tiên công việc tiếp theo sau thành công của sự kiện đầu tiên.

What subsequent work will the volunteers do after the festival ends?

Công việc tiếp theo mà các tình nguyện viên sẽ làm sau lễ hội là gì?

02

Một công việc hoặc hoạt động xảy ra sau một sự kiện hoặc điều kiện cụ thể.

A piece of work or activity that occurs after a particular event or condition.

Ví dụ

The subsequent work on social equality began after the 2020 protests.

Công việc tiếp theo về bình đẳng xã hội bắt đầu sau các cuộc biểu tình năm 2020.

Many people did not support subsequent work on social justice initiatives.

Nhiều người không ủng hộ công việc tiếp theo về các sáng kiến công bằng xã hội.

What is the subsequent work planned for social reform in 2023?

Công việc tiếp theo nào được lên kế hoạch cho cải cách xã hội năm 2023?

03

Một sự tiếp nối của công việc hoặc nghiên cứu trước đó.

A continuation of earlier work or research.

Ví dụ

The subsequent work on poverty showed significant improvements in community health.

Công việc tiếp theo về nghèo đói đã cho thấy cải thiện đáng kể trong sức khỏe cộng đồng.

The researchers did not publish their subsequent work on social equity yet.

Các nhà nghiên cứu vẫn chưa công bố công việc tiếp theo của họ về công bằng xã hội.

Will the subsequent work on education reform be completed by next year?

Liệu công việc tiếp theo về cải cách giáo dục có hoàn thành vào năm sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subsequent work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsequent work

Không có idiom phù hợp