Bản dịch của từ Subsequent work trong tiếng Việt
Subsequent work

Subsequent work (Noun)
The subsequent work on community projects began after the initial funding was secured.
Công việc tiếp theo về các dự án cộng đồng bắt đầu sau khi có kinh phí.
The team did not prioritize subsequent work after the first event's success.
Nhóm không ưu tiên công việc tiếp theo sau thành công của sự kiện đầu tiên.
What subsequent work will the volunteers do after the festival ends?
Công việc tiếp theo mà các tình nguyện viên sẽ làm sau lễ hội là gì?
Một công việc hoặc hoạt động xảy ra sau một sự kiện hoặc điều kiện cụ thể.
A piece of work or activity that occurs after a particular event or condition.
The subsequent work on social equality began after the 2020 protests.
Công việc tiếp theo về bình đẳng xã hội bắt đầu sau các cuộc biểu tình năm 2020.
Many people did not support subsequent work on social justice initiatives.
Nhiều người không ủng hộ công việc tiếp theo về các sáng kiến công bằng xã hội.
What is the subsequent work planned for social reform in 2023?
Công việc tiếp theo nào được lên kế hoạch cho cải cách xã hội năm 2023?
Một sự tiếp nối của công việc hoặc nghiên cứu trước đó.
A continuation of earlier work or research.
The subsequent work on poverty showed significant improvements in community health.
Công việc tiếp theo về nghèo đói đã cho thấy cải thiện đáng kể trong sức khỏe cộng đồng.
The researchers did not publish their subsequent work on social equity yet.
Các nhà nghiên cứu vẫn chưa công bố công việc tiếp theo của họ về công bằng xã hội.
Will the subsequent work on education reform be completed by next year?
Liệu công việc tiếp theo về cải cách giáo dục có hoàn thành vào năm sau không?
"Công việc tiếp theo" (subsequent work) dùng để chỉ các nhiệm vụ, công việc hoặc hoạt động diễn ra sau một sự kiện hoặc hoạt động đã xảy ra trước đó. Trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc chuyên môn, cụm từ này thường liên quan đến các nghiên cứu hoặc phân tích diễn ra sau các nghiên cứu ban đầu. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, cả hai đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào tính liên tục của quá trình công việc.