Bản dịch của từ Sufficient evidence trong tiếng Việt

Sufficient evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sufficient evidence (Noun)

səfˈɪʃənt ˈɛvədəns
səfˈɪʃənt ˈɛvədəns
01

Khối lượng bằng chứng đủ để chứng minh một tuyên bố hoặc lập luận.

The amount of evidence that is enough to substantiate a claim or argument.

Ví dụ

The report provided sufficient evidence for the social policy changes.

Báo cáo đã cung cấp bằng chứng đủ cho những thay đổi chính sách xã hội.

There is not sufficient evidence to support his claims about poverty.

Không có bằng chứng đủ để hỗ trợ những tuyên bố của anh ấy về nghèo đói.

Is there sufficient evidence to prove the effectiveness of this program?

Có bằng chứng đủ để chứng minh hiệu quả của chương trình này không?

02

Bằng chứng đáp ứng tiêu chuẩn cần thiết cho một phán quyết hoặc quyết định pháp lý.

Evidence that meets a standard required for a legal judgment or decision.

Ví dụ

The report provided sufficient evidence for the social policy changes.

Báo cáo đã cung cấp bằng chứng đủ cho các thay đổi chính sách xã hội.

There was not sufficient evidence to support the community's claims.

Không có đủ bằng chứng để hỗ trợ các tuyên bố của cộng đồng.

Is there sufficient evidence for the new social initiative's success?

Có đủ bằng chứng cho sự thành công của sáng kiến xã hội mới không?

03

Thông tin hoặc dữ liệu đáng tin cậy hỗ trợ một kết luận đang tranh cãi.

Reliable information or data that supports a conclusion in dispute.

Ví dụ

The report provided sufficient evidence for the social policy changes.

Báo cáo đã cung cấp bằng chứng đủ cho những thay đổi chính sách xã hội.

There is not sufficient evidence to support his claims about poverty.

Không có bằng chứng đủ để hỗ trợ những tuyên bố của anh ấy về nghèo đói.

Is there sufficient evidence for the effectiveness of this social program?

Có bằng chứng đủ cho tính hiệu quả của chương trình xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sufficient evidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sufficient evidence

Không có idiom phù hợp