Bản dịch của từ Sufficient evidence trong tiếng Việt
Sufficient evidence

Sufficient evidence (Noun)
Khối lượng bằng chứng đủ để chứng minh một tuyên bố hoặc lập luận.
The amount of evidence that is enough to substantiate a claim or argument.
The report provided sufficient evidence for the social policy changes.
Báo cáo đã cung cấp bằng chứng đủ cho những thay đổi chính sách xã hội.
There is not sufficient evidence to support his claims about poverty.
Không có bằng chứng đủ để hỗ trợ những tuyên bố của anh ấy về nghèo đói.
Is there sufficient evidence to prove the effectiveness of this program?
Có bằng chứng đủ để chứng minh hiệu quả của chương trình này không?
The report provided sufficient evidence for the social policy changes.
Báo cáo đã cung cấp bằng chứng đủ cho các thay đổi chính sách xã hội.
There was not sufficient evidence to support the community's claims.
Không có đủ bằng chứng để hỗ trợ các tuyên bố của cộng đồng.
Is there sufficient evidence for the new social initiative's success?
Có đủ bằng chứng cho sự thành công của sáng kiến xã hội mới không?
Thông tin hoặc dữ liệu đáng tin cậy hỗ trợ một kết luận đang tranh cãi.
Reliable information or data that supports a conclusion in dispute.
The report provided sufficient evidence for the social policy changes.
Báo cáo đã cung cấp bằng chứng đủ cho những thay đổi chính sách xã hội.
There is not sufficient evidence to support his claims about poverty.
Không có bằng chứng đủ để hỗ trợ những tuyên bố của anh ấy về nghèo đói.
Is there sufficient evidence for the effectiveness of this social program?
Có bằng chứng đủ cho tính hiệu quả của chương trình xã hội này không?
"Chứng cứ đầy đủ" là cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu, chỉ ra rằng các thông tin hoặc dữ liệu được thu thập đủ để hỗ trợ cho một lập luận hoặc quyết định. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, viết và phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh pháp lý, "sufficient evidence" thường được yêu cầu nhất quán và rõ ràng để đảm bảo tính hợp lệ của các tuyên bố.