Bản dịch của từ Summer flowering trong tiếng Việt
Summer flowering

Summer flowering (Phrase)
Summer flowering brings joy to local parks and gardens in July.
Mùa hè nở hoa mang lại niềm vui cho các công viên và vườn vào tháng Bảy.
Summer flowering does not happen in winter months like December.
Mùa hè nở hoa không xảy ra vào mùa đông như tháng Mười Hai.
When does summer flowering start in your community's botanical garden?
Mùa hè nở hoa bắt đầu khi nào ở vườn thực vật cộng đồng của bạn?
“Summer flowering” là thuật ngữ chỉ những loài cây hoặc hoa nở vào mùa hè, thường xảy ra từ tháng 6 đến tháng 8 ở Bắc bán cầu. Các loài hoa như hoa hồng, hoa hướng dương và hoa lan mộc có thể được xem là tiêu biểu trong nhóm này. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm hoặc sự ưu tiên cho một số loài hoa ở mỗi vùng.
Cụm từ "summer flowering" bao gồm hai thành tố chính: “summer” và “flowering”. Từ "summer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aestas", chỉ mùa hè, giai đoạn trong năm có nhiệt độ cao và ánh sáng dài. "Flowering" xuất phát từ động từ Latin "florem", mang nghĩa là nở hoa. Sự kết hợp này không chỉ phản ánh thời điểm trong năm mà còn biểu thị sự phát triển tự nhiên và sự phục hồi của thực vật, tạo nên vẻ đẹp rực rỡ.
Cụm từ "summer flowering" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, khi thảo luận về chủ đề thực vật, môi trường hoặc nông nghiệp. Trong phần nói, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả các loài hoa nở vào mùa hè, khi thí sinh minh họa cho ý kiến hoặc ví dụ của mình. Ngoài ra, cụm từ cũng phổ biến trong các tài liệu về làm vườn và sinh thái học, khi bàn luận về sự phát triển và cảnh quan thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp