Bản dịch của từ Summer flowering trong tiếng Việt

Summer flowering

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summer flowering (Phrase)

sˈʌmɚ flˈaʊɚɨŋ
sˈʌmɚ flˈaʊɚɨŋ
01

Nhắc đến thời điểm hoa nở nhiều nhất trong năm.

Refers to the time of year when flowers bloom the most.

Ví dụ

Summer flowering brings joy to local parks and gardens in July.

Mùa hè nở hoa mang lại niềm vui cho các công viên và vườn vào tháng Bảy.

Summer flowering does not happen in winter months like December.

Mùa hè nở hoa không xảy ra vào mùa đông như tháng Mười Hai.

When does summer flowering start in your community's botanical garden?

Mùa hè nở hoa bắt đầu khi nào ở vườn thực vật cộng đồng của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/summer flowering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summer flowering

Không có idiom phù hợp