Bản dịch của từ Superficiality trong tiếng Việt
Superficiality
Noun [U/C]
Superficiality (Noun)
sˌupɚfˈɪʃəfəli
sˌupɚfˈɪʃəfəli
Ví dụ
Her popularity is based on superficiality rather than substance.
Sự phổ biến của cô ấy dựa vào tính nông cạn hơn là nội dung.
The party was filled with superficiality and small talk.
Bữa tiệc đầy sự nông cạn và trò chuyện nhỏ nhặt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Superficiality
Không có idiom phù hợp