Bản dịch của từ Superficiality trong tiếng Việt
Superficiality
Superficiality (Noun)
Her popularity is based on superficiality rather than substance.
Sự phổ biến của cô ấy dựa vào tính nông cạn hơn là nội dung.
The party was filled with superficiality and small talk.
Bữa tiệc đầy sự nông cạn và trò chuyện nhỏ nhặt.
He was disappointed by the superficiality of the social gathering.
Anh ấy thất vọng vì tính nông cạn của buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "superficiality" chỉ sự nông cạn, thiển cận trong cách nhìn nhận hoặc đánh giá một sự vật, hiện tượng, mà không đi sâu vào bản chất hay nội dung thực sự. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng để chỉ sự thiếu chiều sâu trong suy nghĩ hoặc hành vi. Phiên bản viết tắt của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh đôi khi có thể nhấn mạnh hơn đến các giá trị văn hóa liên quan đến sự sâu sắc trong suy nghĩ.
Từ "superficiality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "superficialis", nghĩa là "bề mặt". Trong tiếng Latin, "super" có nghĩa là "trên" hoặc "trên bề mặt", còn "facies" có nghĩa là "bề mặt" hoặc "hình dáng". Từ này đã phát triển qua thời Trung Cổ để chỉ những điều nông cạn hoặc hời hợt. Ngày nay, "superficiality" chỉ ra sự thiếu sâu sắc hoặc sự tập trung vào vẻ ngoài thay vì nội dung, phản ánh một đặc tính xã hội thường gặp trong giao tiếp và đánh giá.
Từ "superficiality" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong các bài đọc và bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc phê bình văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "superficiality" thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc đánh giá nông cạn, như trong các cuộc thảo luận về tính chất bề ngoài của con người hoặc sự vật, và trong các phân tích văn hóa xã hội để chỉ sự thiếu chiều sâu trong quan điểm hoặc mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp