Bản dịch của từ Superficiality trong tiếng Việt

Superficiality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superficiality(Noun)

sˌuːpəfˌɪʃɪˈælɪti
ˌsupɝˌfɪʃiˈæɫɪti
01

Tính chất nông cạn, không có chiều sâu hoặc sự nghiêm túc

The quality of being superficial lack of depth or seriousness

Ví dụ
02

Một trường hợp hời hợt

An instance of being superficial

Ví dụ
03

Trạng thái hoặc điều kiện của việc nông cạn

The state or condition of being superficial

Ví dụ