Bản dịch của từ Superveniency trong tiếng Việt
Superveniency
Superveniency (Noun)
Sự giám sát. so sánh superveniencerare sau xu thứ 17.
Supervention compare superveniencerare after 17th cent.
Superveniency in social behavior can change over time and circumstances.
Sự phát sinh trong hành vi xã hội có thể thay đổi theo thời gian.
Superveniency does not always lead to positive social outcomes.
Sự phát sinh không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả xã hội tích cực.
Does superveniency affect how communities interact with each other?
Sự phát sinh có ảnh hưởng đến cách các cộng đồng tương tác với nhau không?
Tính siêu phương diện (superveniency) là một khái niệm triết học, thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học tâm trí và đạo đức. Nó đề cập đến mối quan hệ giữa hai tập hợp các thuộc tính, nơi sự thay đổi trong một tập hợp không thể xảy ra mà không có sự thay đổi tương ứng trong tập hợp kia. Khái niệm này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm, vẫn giữ nguyên ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "superveniency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "super-" nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", và động từ "venire" nghĩa là "đến". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh triết học để chỉ sự phụ thuộc hoặc tương tác giữa các cấp độ thực tại khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự liên kết giữa các khía cạnh khác nhau của thực tại, nhấn mạnh sự phụ thuộc mà không làm giảm những đặc tính riêng biệt của các cấp độ này.
Từ "superveniency" ít phổ biến trong các component của IELTS, thường không xuất hiện trong bài thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, đặc biệt là trong thảo luận về mối quan hệ giữa các thuộc tính và hiện tượng. Trong các tình huống học thuật, từ này được áp dụng để mô tả sự phụ thuộc của các hiện tượng tâm lý vào các sự kiện vật lý, góp phần vào việc phân tích các vấn đề phức tạp trong khoa học.