Bản dịch của từ Survive trong tiếng Việt
Survive
Survive (Verb)
Many families struggle to survive on minimum wage incomes.
Nhiều gia đình đấu tranh để sống sót với thu nhập tối thiểu.
Communities come together to survive natural disasters like hurricanes.
Cộng đồng đoàn kết để sống sót qua thiên tai như cơn bão.
People in poverty often have to find creative ways to survive.
Người nghèo thường phải tìm cách sáng tạo để sống sót.
Dạng động từ của Survive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Survive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Survived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Survived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Survives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surviving |
Kết hợp từ của Survive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Survive unscathed Sống sót không hề bị thương | She survived unscathed from the social media scandal. Cô ấy sống sót không hề bị tổn thương từ vụ scandal trên mạng xã hội. |
Survive intact Sống sót nguyên vẹn | The community helped the family survive intact after the fire. Cộng đồng đã giúp gia đình sống sót nguyên vẹn sau vụ hỏa hoạn. |
Survive and prosper Sống sót và thịnh vượng | The community rallied together to survive and prosper after the natural disaster. Cộng đồng đã đoàn kết để sống sót và phát triển sau thảm họa tự nhiên. |
Survive and thrive Vượt qua và phát triển | Children from impoverished families can still survive and thrive in supportive communities. Trẻ em từ các gia đình nghèo vẫn có thể sống sót và phát triển trong cộng đồng hỗ trợ. |
Họ từ
Từ "survive" có nghĩa là tồn tại hoặc duy trì sự sống trong những điều kiện khó khăn hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "survive" được sử dụng rộng rãi cả trong văn viết và nói, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng đôi khi có thể gặp thuật ngữ "survived" trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Cả hai cách sử dụng đều mang chung ý nghĩa về việc tiếp tục sống sót.
Từ "survive" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "survivere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "vivere" có nghĩa là "sống". Sự kết hợp này mang ý nghĩa là "sống sót qua". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "survivre" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ngày nay, "survive" được sử dụng để chỉ hành động của việc duy trì sự sống hoặc tồn tại sau khi trải qua những khó khăn, thử thách.
Từ "survive" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến các tình huống khắc nghiệt hoặc câu chuyện sinh tồn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các chủ đề như khủng hoảng môi trường, sức khỏe tâm thần và các trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "survive" cũng thường gặp trong văn cảnh văn học, phim ảnh và các nghiên cứu liên quan đến cuộc sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp