ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Survive
Tiếp tục sống hoặc tồn tại, đặc biệt là bất chấp nguy hiểm hoặc khó khăn.
To continue to live or exist especially in spite of danger or hardship
Để tiếp tục sống sau cái chết của ai đó
To remain alive after the death of someone
Sống lâu hơn sống sót
To live longer than outlive