Bản dịch của từ Swap meet trong tiếng Việt

Swap meet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swap meet (Noun)

swˈɑpmit
swˈɑpmit
01

Một cuộc tụ tập nơi mọi người trao đổi đồ cũ.

A gathering where people swap secondhand items.

Ví dụ

I found a rare book at the local swap meet yesterday.

Tôi đã tìm thấy một cuốn sách hiếm tại chợ đổi đồ hôm qua.

Many people do not attend swap meets regularly in our town.

Nhiều người không tham gia chợ đổi đồ thường xuyên ở thị trấn chúng tôi.

Is the swap meet happening this weekend at the community center?

Chợ đổi đồ có diễn ra vào cuối tuần này tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swap meet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swap meet

Không có idiom phù hợp