Bản dịch của từ Tabula rasa trong tiếng Việt

Tabula rasa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tabula rasa (Noun)

tæbjʊlə ɹˈɑzə
tæbjʊlə ɹˈɑzə
01

Khái niệm về tâm trí được sinh ra như một 'tảng trống' mà không có bất kỳ ý tưởng hay kiến thức định sẵn nào.

The concept of the mind being born as a blank slate without any preconceived ideas or knowledge.

Ví dụ

Children are a tabula rasa, learning from their social environments.

Trẻ em là một tabula rasa, học hỏi từ môi trường xã hội của chúng.

Adults are not a tabula rasa; they have prior experiences.

Người lớn không phải là một tabula rasa; họ có những trải nghiệm trước đó.

Is society treating teenagers as a tabula rasa for new ideas?

Xã hội có đang đối xử với thanh thiếu niên như một tabula rasa cho những ý tưởng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tabula rasa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tabula rasa

Không có idiom phù hợp