Bản dịch của từ Take a leak trong tiếng Việt
Take a leak

Take a leak (Phrase)
Đi tiểu, đặc biệt là nhanh chóng hoặc không chính thức.
To urinate especially quickly or informally.
I need to take a leak before the concert starts.
Tôi cần đi vệ sinh trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
He didn't take a leak during the long meeting.
Anh ấy không đi vệ sinh trong suốt cuộc họp dài.
Did she take a leak after the dinner party?
Cô ấy có đi vệ sinh sau bữa tiệc tối không?
"Cụm từ 'take a leak' là một cách diễn đạt không chính thức, thường được sử dụng để chỉ hành động đi tiểu. Cách nói này chứa đựng yếu tố thông tục, thể hiện sự gần gũi và thoải mái trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, cụm từ này chủ yếu phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể ít được sử dụng trong văn viết trang trọng. Mặc dù nghĩa của cụm từ giống nhau ở cả hai biến thể, nhưng khả năng xuất hiện của nó chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật".
Cụm từ "take a leak" có nguồn gốc từ đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 20, với ý nghĩa là "đi tiểu". Từ "leak" bắt nguồn từ tiếng Latin "lacere", nghĩa là "rò rỉ". Trong bối cảnh này, "leak" ám chỉ đến sự thoát ra của nước tiểu ra ngoài cơ thể. Cụm từ này thể hiện cách diễn đạt không chính thức và mang tính chất hài hước, phản ánh xu hướng sử dụng ngôn ngữ thường nhật để nói về các hoạt động sinh lý cơ bản.
Cụm từ "take a leak" thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật để chỉ hành động đi tiểu. Trong bốn thành phần của kì thi IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này là khá thấp, đặc biệt ở các bài thi chính thức vì tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp thông thường, nó xuất hiện phổ biến trong các cuộc hội thoại không chính thức giữa bạn bè hoặc trong văn hóa đại chúng, thể hiện một cách diễn đạt hài hước hoặc thoải mái về nhu cầu sinh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp