Bản dịch của từ Talkathon trong tiếng Việt
Talkathon
Talkathon (Noun)
Một cuộc thảo luận hoặc tranh luận kéo dài.
A prolonged discussion or debate.
The talkathon on climate change lasted for three hours last Saturday.
Cuộc thảo luận kéo dài về biến đổi khí hậu diễn ra ba giờ hôm thứ Bảy.
Many people did not attend the talkathon about social issues last week.
Nhiều người đã không tham gia cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội tuần trước.
Will the talkathon include youth voices in the discussion on social justice?
Cuộc thảo luận có bao gồm tiếng nói của giới trẻ về công bằng xã hội không?
"Talkathon" là một danh từ chỉ sự kiện hoặc hoạt động nơi mọi người tham gia nói chuyện trong thời gian dài, thường để gây quỹ hoặc truyền thông cho một mục đích nhất định. Từ này được cấu thành từ "talk" (nói chuyện) và "thon", thể hiện tính chất marathon của hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "talkathon" có cùng nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể và mục đích của sự kiện (như hội thảo hay quyên góp).
Từ “talkathon” có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ ghép “talk” (nói chuyện) và “-athon,” một hậu tố phổ biến được sử dụng trong các sự kiện kéo dài như “marathon.” Cấu tạo này được phát triển vào cuối thế kỷ 20 để chỉ các sự kiện nói chuyện kéo dài, thường nhằm gây quỹ hoặc nâng cao nhận thức về một vấn đề nào đó. Hiện nay, từ này mang ý nghĩa chỉ các cuộc thảo luận kéo dài hoặc sự kiện truyền thông mà trong đó người tham gia nói chuyện liên tục.
Từ "talkathon" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự kiện giao tiếp hoặc hội thảo nơi người tham gia thảo luận liên tục trong một khoảng thời gian dài. Trong các ngữ cảnh khác, "talkathon" có thể được thấy trong các hoạt động gây quỹ hoặc truyền thông nhằm nâng cao nhận thức về một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp