Bản dịch của từ Taxpayer funds trong tiếng Việt

Taxpayer funds

Noun [C]

Taxpayer funds (Noun Countable)

tˈækspɝˌfəndz
tˈækspɝˌfəndz
01

Tiền do người dân trả và được chính phủ sử dụng để cung cấp dịch vụ công.

Money that is paid by people and used by the government to provide public services.

Ví dụ

Taxpayer funds support public schools like Lincoln High School in Chicago.

Quỹ từ người nộp thuế hỗ trợ các trường công như Lincoln High School ở Chicago.

Taxpayer funds do not cover private schools, like St. Mary's Academy.

Quỹ từ người nộp thuế không chi trả cho các trường tư, như St. Mary's Academy.

How are taxpayer funds allocated for social programs in New York?

Quỹ từ người nộp thuế được phân bổ cho các chương trình xã hội ở New York như thế nào?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taxpayer funds cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taxpayer funds

Không có idiom phù hợp