Bản dịch của từ Taxpayer funds trong tiếng Việt
Taxpayer funds
Taxpayer funds (Noun Countable)
Taxpayer funds support public schools like Lincoln High School in Chicago.
Quỹ từ người nộp thuế hỗ trợ các trường công như Lincoln High School ở Chicago.
Taxpayer funds do not cover private schools, like St. Mary's Academy.
Quỹ từ người nộp thuế không chi trả cho các trường tư, như St. Mary's Academy.
How are taxpayer funds allocated for social programs in New York?
Quỹ từ người nộp thuế được phân bổ cho các chương trình xã hội ở New York như thế nào?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Taxpayer funds cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Quỹ của người nộp thuế (taxpayer funds) chỉ đến nguồn tài chính được thu thập từ thuế mà công dân và doanh nghiệp đóng góp cho chính phủ. Quỹ này thường được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công như giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng. Cụm từ này có thể không có sự khác biệt rõ rệt trong Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Cụm từ "taxpayer funds" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "taxpayer" (người nộp thuế) có nguồn gốc từ "tax" (thuế) từ tiếng Latinh "taxare," mang nghĩa là "đánh giá" hay "đánh thuế." "Funds" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fundus," nghĩa là "nền tảng" hay "tài sản." Kết hợp lại, cụm từ này chỉ nguồn tài chính được huy động từ các cá nhân hoặc tổ chức thông qua hệ thống thuế, nhấn mạnh vai trò của người dân trong việc tài trợ cho các dịch vụ công cộng và các chương trình của chính phủ.
Khái niệm "taxpayer funds" thường xuất hiện nhiều trong các văn kiện báo cáo tài chính, chính sách công và các cuộc thảo luận về ngân sách trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân bổ ngân sách hoặc chi tiêu công. Trong phần Nói và Viết, người sử dụng có thể đề cập đến vấn đề tài chính liên quan đến quyền lợi công dân. Ngoài ra, "taxpayer funds" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận chính trị và kinh tế tìm hiểu về trách nhiệm của chính phủ trong việc quản lý nguồn lực tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp