Bản dịch của từ Tentative explanation trong tiếng Việt
Tentative explanation
Tentative explanation (Noun)
Một lời giải thích tạm thời chưa được hoàn thiện hoặc xác nhận.
A preliminary explanation that is not yet finalized or confirmed.
The researcher provided a tentative explanation for the increase in homelessness.
Nhà nghiên cứu đã đưa ra một giải thích tạm thời về sự gia tăng vô gia cư.
The tentative explanation was not accepted by the community leaders.
Giải thích tạm thời đã không được các lãnh đạo cộng đồng chấp nhận.
Could you share your tentative explanation about social media's impact?
Bạn có thể chia sẻ giải thích tạm thời của bạn về tác động của mạng xã hội không?
Một lời giải thích có thể thay đổi hoặc cần sự khảo sát thêm.
An explanation that may be subject to change or further investigation.
The teacher provided a tentative explanation for the students' poor performance.
Giáo viên đã đưa ra một lời giải thích tạm thời cho kết quả kém của học sinh.
The researchers did not confirm their tentative explanation about social behavior.
Các nhà nghiên cứu đã không xác nhận lời giải thích tạm thời của họ về hành vi xã hội.
Is there a tentative explanation for the increase in social media use?
Có lời giải thích tạm thời nào cho sự gia tăng sử dụng mạng xã hội không?
Một giả thuyết ban đầu cần thêm bằng chứng hoặc nghiên cứu để xác thực.
An initial hypothesis that requires additional evidence or research for validation.
The researcher proposed a tentative explanation for social behavior in teenagers.
Nhà nghiên cứu đã đề xuất một giải thích tạm thời về hành vi xã hội ở thanh thiếu niên.
Many experts do not accept the tentative explanation without further studies.
Nhiều chuyên gia không chấp nhận giải thích tạm thời mà không có nghiên cứu thêm.
Is the tentative explanation valid for the recent social changes in America?
Liệu giải thích tạm thời có hợp lý cho những thay đổi xã hội gần đây ở Mỹ không?
Giải thích tạm thời là một thuật ngữ được sử dụng trong nghiên cứu và khoa học, chỉ ra một phân tích hoặc lý thuyết chưa được xác nhận hoặc cuối cùng. Thuật ngữ này thường liên quan đến việc đưa ra giải thích có điều kiện dựa trên dữ liệu hiện có, nhằm mục đích thu thập thêm thông tin để xác định tính chính xác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng hay viết từ này.